[Cancelled] Chuyen Su Pham Open 2019


Note: This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.

3x3x3 One-Handed Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Trang Bảo Minh 2018MINH22 Vietnam 13.00 413 11.50 998
2 Trần Đình Anh 2019ANHT01 Vietnam 13.20 479 11.23 858
3 Hoàng Hà Thủy Tiên 2018TIEN05 Vietnam 13.23 488 11.33 913
4 Đỗ Văn Bằng 2019BANG04 Vietnam 13.71 629 12.58 1689
5 Phạm Đức Phước 2018PHUO05 Vietnam 14.93 1125 12.58 1689
6 Nguyễn Hùng Long 2015LONG02 Vietnam 15.40 1396 13.65 2564
7 Trịnh Quang Dũng 2019DUNG01 Vietnam 16.14 1811 14.00 2895
8 Trương Quốc An 2019ANTR02 Vietnam 16.37 1948 12.72 1810
9 Nguyễn Quốc Nam 2019NAMN01 Vietnam 16.99 2420 13.64 2557
10 Nguyễn Ngọc Thịnh 2010NGUY33 Vietnam 17.05 2461 13.95 2843
11 Phan Trọng Nghĩa 2018NGHI04 Vietnam 17.12 2516 14.00 2895
12 Phạm Văn Tới 2018TOIP01 Vietnam 17.51 2824 15.75 4739
13 Lê Thành Vinh 2019VINH01 Vietnam 17.85 3119 13.80 2701
14 Nguyễn An Phong 2018PHON02 Vietnam 18.80 3973 13.85 2744
15 Ninh Nguyễn Phạm Tuân 2018TUAN03 Vietnam 18.92 4083 17.22 6666
16 Nguyễn Thiện Minh 2018MINH06 Vietnam 18.98 4146 15.43 4387
17 Vũ Văn Lâm 2016LAMV02 Vietnam 20.03 5204 18.96 9162
18 Nguyễn Đức Tài 2018TAIN01 Vietnam 20.05 5232 16.82 6089
19 Nguyễn Thành Thái 2019THAI01 Vietnam 20.26 5466 14.10 2998
20 Lê Đại Vệ 2016VELE04 Vietnam 20.49 5698 17.11 6501
21 Nguyễn Việt Hoàng 2010NGUY44 Vietnam 20.61 5827 16.88 6175
22 Hoàng Ngọc Thành 2015THAN05 Vietnam 21.30 6580 15.23 4165
23 Ngô Việt Kiên 2018KIEN02 Vietnam 22.71 8198 17.80 7446
24 Nghiêm Xuân Bách Khoa 2014KHOA02 Vietnam 24.09 9921 19.76 10378
25 Đào Bách Nguyên 2019NGUY05 Vietnam 25.09 11207 21.05 12394
26 Nguyễn Tuấn Minh 2018MINH21 Vietnam 27.65 14672 22.11 14181
27 Nguyễn Hữu Hoàng Minh 2019MINH17 Vietnam 29.95 17592 24.76 18435
28 Đỗ Vũ Minh 2018MINH01 Vietnam 30.79 18614 25.83 20077
29 Phạm Văn Lâm 2018LAMP03 Vietnam 31.08 18975 29.38 25304
30 Nguyễn Tùng Dương 2023DUON04 Vietnam 31.19 19104 27.02 21857
31 Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 32.12 20309 23.98 17110
32 Mai Đăng Quân 2016QUAN02 Vietnam 32.84 21210 26.82 21551
33 Trần Doãn Nam 2019NAMT02 Vietnam 40.50 29476 35.66 33161
34 Hoàng Xuân Bách 2018BACH03 Vietnam 41.14 30052 39.47 36875
35 Nguyễn Hải Dương 2018DUON07 Vietnam 43.18 31727 28.94 24715
36 Hoàng Nguyên Sơn 2018SONH01 Vietnam 48.20 35168 38.21 35732
37 Muhammad Fauzan Atallah 2019ATAL01 Indonesia 1:30.74 43559 1:10.86 51488
Nguyễn Hữu Tuấn Vietnam
Nguyễn Tiến Vinh Vietnam
Phan Thành Trung Vietnam
Trương Hoàng Kỳ Anh Vietnam
Trần Quang Vinh Vietnam
Vũ Bá Đức Trí Vietnam
Đoàn Triệu Vương 2018VUON02 Vietnam
Đỗ Quang Hưng Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.