[Cancelled] Chuyen Su Pham Open 2019
Note:
This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.
Pyraminx Psych Sheet
Sorted by: average, sort by single
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Muhammad Fauzan Atallah | 2019ATAL01 | Indonesia | 3.55 | 981 | 2.25 | 1186 | |
2 | Đào Bách Nguyên | 2019NGUY05 | Vietnam | 4.11 | 1620 | 2.80 | 2394 | |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2010NGUY33 | Vietnam | 5.17 | 3443 | 2.98 | 2910 | |
4 | Lê Đại Vệ | 2016VELE04 | Vietnam | 6.57 | 7199 | 4.23 | 7830 | |
5 | Nguyễn An Phong | 2018PHON02 | Vietnam | 8.87 | 17065 | 5.94 | 18232 | |
6 | Trần Doãn Nam | 2019NAMT02 | Vietnam | 9.52 | 20677 | 2.89 | 2638 | |
7 | Phạm Đức Phước | 2018PHUO05 | Vietnam | 9.91 | 23052 | 5.38 | 14371 | |
8 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 2018TUAN03 | Vietnam | 10.52 | 26724 | 4.43 | 8818 | |
9 | Nguyễn Việt Hoàng | 2010NGUY44 | Vietnam | 10.58 | 27121 | 6.08 | 19237 | |
10 | Dương Minh Nguyên | 2018NGUY33 | Vietnam | 11.00 | 29799 | 6.78 | 24678 | |
11 | Trần Hà Vy | 2018VYTR01 | Vietnam | 11.09 | 30379 | 6.76 | 24506 | |
12 | Mai Đăng Quân | 2016QUAN02 | Vietnam | 11.16 | 30831 | 9.43 | 47210 | |
13 | Lê Đức Minh | 2019MINH01 | Vietnam | 11.67 | 34291 | 5.87 | 17738 | |
14 | Lê Đức Anh | 2018ANHL01 | Vietnam | 11.68 | 34367 | 8.44 | 38646 | |
15 | Phan Trọng Nghĩa | 2018NGHI04 | Vietnam | 11.99 | 36457 | 6.22 | 20264 | |
16 | Ngô Việt Kiên | 2018KIEN02 | Vietnam | 12.09 | 37139 | 7.88 | 33822 | |
17 | Đỗ Vũ Minh | 2018MINH01 | Vietnam | 12.44 | 39497 | 9.12 | 44567 | |
18 | Nguyễn Hải Dương | 2018DUON07 | Vietnam | 14.71 | 53735 | 7.35 | 29394 | |
19 | Phạm Văn Lâm | 2018LAMP03 | Vietnam | 15.27 | 57003 | 9.04 | 43899 | |
20 | Nguyễn Mạnh Hưng | 2018HUNG11 | Vietnam | 16.55 | 63816 | 12.85 | 71338 | |
21 | Hoàng Nguyên Sơn | 2018SONH01 | Vietnam | 17.83 | 69533 | 12.05 | 66689 | |
Hoàng Hà Thủy Tiên | 2018TIEN05 | Vietnam | ||||||
Lê Phước Thành Sang | 2019SANG03 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Quang Hải | Vietnam | |||||||
Nguyễn Tiến Vinh | Vietnam | |||||||
Nguyễn Tùng Dương | 2023DUON04 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Xuân Thiện | 2019THIE01 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Đình Kiên | Vietnam | |||||||
Phương Anh Tuấn | 2018TUAN04 | Vietnam | ||||||
Trương Gia Bảo | Vietnam | |||||||
Trương Hoàng Kỳ Anh | Vietnam | |||||||
Vũ Bá Đức Trí | Vietnam | |||||||
Vũ Bình An | Vietnam | |||||||
Đào Hà Đức Anh | Vietnam | |||||||
Đỗ Quang Hưng | Vietnam |