[Cancelled] Chuyen Su Pham Open 2019
Note:
This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.
Megaminx Psych Sheet
Sorted by: average, sort by single
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Thiên Vũ | 2019VUNG02 | Vietnam | 47.35 | 362 | 39.62 | 264 | |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2010NGUY33 | Vietnam | 1:01.18 | 1419 | 53.58 | 1353 | |
3 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 2018TUAN03 | Vietnam | 1:22.48 | 3874 | 1:08.49 | 3176 | |
4 | Nguyễn Thành Thái | 2019THAI01 | Vietnam | 1:25.08 | 4217 | 1:19.01 | 4736 | |
5 | Nguyễn Việt Hoàng | 2010NGUY44 | Vietnam | 1:35.43 | 5647 | 1:20.76 | 5025 | |
6 | Phan Trọng Nghĩa | 2018NGHI04 | Vietnam | 1:55.92 | 8552 | 1:51.14 | 9808 | |
7 | Lê Đại Vệ | 2016VELE04 | Vietnam | 2:08.06 | 9838 | 1:54.76 | 10350 | |
8 | Ngô Việt Kiên | 2018KIEN02 | Vietnam | 2:08.38 | 9872 | 1:58.19 | 10826 | |
9 | Nguyễn An Phong | 2018PHON02 | Vietnam | 2:24.02 | 11237 | 2:14.37 | 13020 | |
10 | Mai Đăng Quân | 2016QUAN02 | Vietnam | 2:42.08 | 12445 | 2:14.83 | 13086 | |
Hoàng Xuân Bách | 2018BACH03 | Vietnam | ||||||
Lê Đức Anh | 2018ANHL01 | Vietnam | ||||||
Nghiêm Xuân Bách Khoa | 2014KHOA02 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Hải Dương | 2018DUON07 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Tuấn Minh | 2018MINH21 | Vietnam | ||||||
Vũ Bá Đức Trí | Vietnam | |||||||
Đỗ Quang Hưng | Vietnam |