[Cancelled] Chuyen Su Pham Open 2019
Note:
This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.
4x4x4 Cube Psych Sheet
Sorted by: average, sort by single
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 2018TIEN05 | Vietnam | 27.10 | 93 | 23.62 | 143 | |
2 | Phạm Đức Phước | 2018PHUO05 | Vietnam | 27.63 | 126 | 23.69 | 146 | |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2010NGUY33 | Vietnam | 30.83 | 426 | 24.09 | 168 | |
4 | Trần Đình Anh | 2019ANHT01 | Vietnam | 33.32 | 884 | 29.31 | 1066 | |
5 | Phan Trọng Nghĩa | 2018NGHI04 | Vietnam | 34.34 | 1117 | 31.15 | 1662 | |
6 | Nguyễn An Phong | 2018PHON02 | Vietnam | 35.01 | 1293 | 29.64 | 1192 | |
7 | Nguyễn Thành Thái | 2019THAI01 | Vietnam | 37.40 | 2037 | 29.63 | 1188 | |
8 | Lê Đại Vệ | 2016VELE04 | Vietnam | 38.73 | 2534 | 33.74 | 2707 | |
9 | Lê Thành Vinh | 2019VINH01 | Vietnam | 39.56 | 2879 | 31.41 | 1743 | |
10 | Nguyễn Tuấn Minh | 2018MINH21 | Vietnam | 39.79 | 2980 | 37.13 | 4537 | |
11 | Lưu Hoàng Bảo | 2019BAOL02 | Vietnam | 41.97 | 4046 | 36.93 | 4424 | |
12 | Nguyễn Quốc Nam | 2019NAMN01 | Vietnam | 42.07 | 4103 | 34.80 | 3227 | |
13 | Trịnh Quang Dũng | 2019DUNG01 | Vietnam | 42.19 | 4167 | 34.42 | 3048 | |
14 | Ngô Việt Kiên | 2018KIEN02 | Vietnam | 45.59 | 6159 | 38.70 | 5557 | |
15 | Hoàng Ngọc Thành | 2015THAN05 | Vietnam | 50.53 | 9590 | 48.03 | 13042 | |
16 | Nguyễn Việt Hoàng | 2010NGUY44 | Vietnam | 50.68 | 9701 | 45.34 | 10721 | |
17 | Trương Quốc An | 2019ANTR02 | Vietnam | 50.81 | 9791 | 44.15 | 9691 | |
18 | Phạm Văn Lâm | 2018LAMP03 | Vietnam | 51.89 | 10597 | 49.58 | 14366 | |
19 | Phương Anh Tuấn | 2018TUAN04 | Vietnam | 54.68 | 12735 | 45.47 | 10823 | |
20 | Vũ Văn Lâm | 2016LAMV02 | Vietnam | 55.71 | 13534 | 51.61 | 16086 | |
21 | Nguyễn Đức Tài | 2018TAIN01 | Vietnam | 55.98 | 13760 | 49.05 | 13911 | |
22 | Dương Minh Nguyên | 2018NGUY33 | Vietnam | 56.65 | 14291 | 45.57 | 10913 | |
23 | Trần Doãn Nam | 2019NAMT02 | Vietnam | 56.65 | 14291 | 48.55 | 13448 | |
24 | Nguyễn Mạnh Hưng | 2018HUNG11 | Vietnam | 1:02.40 | 18403 | 58.37 | 21480 | |
25 | Nguyễn Hải Dương | 2018DUON07 | Vietnam | 1:02.96 | 18792 | 54.24 | 18231 | |
26 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 2014KHOA02 | Vietnam | 1:03.02 | 18829 | 55.94 | 19565 | |
27 | Đỗ Vũ Minh | 2018MINH01 | Vietnam | 1:10.08 | 23269 | 1:05.89 | 26926 | |
28 | Trịnh Nguyên Anh | 2010TRIN02 | Vietnam | 1:12.55 | 24649 | 1:06.41 | 27330 | |
Hoàng Xuân Bách | 2018BACH03 | Vietnam | 2:05.54 | 54721 | ||||
Bạch Thế Khang | Vietnam | |||||||
Hoàng Nguyên Sơn | 2018SONH01 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Hương Thảo | Vietnam | |||||||
Nguyễn Hữu Tuấn | Vietnam | |||||||
Nguyễn Tiến Vinh | Vietnam | |||||||
Nguyễn Tùng Dương | 2023DUON04 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Xuân Thiện | 2019THIE01 | Vietnam | ||||||
Phạm Đức Long | Vietnam | |||||||
Trương Hoàng Kỳ Anh | Vietnam | |||||||
Vũ Bá Đức Trí | Vietnam | |||||||
Đỗ Quang Hưng | Vietnam |