[Cancelled] Chuyen Su Pham Open 2019


Note: This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.

3x3x3 Cube Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Phạm Đức Phước 2018PHUO05 Vietnam 6.46 120 5.53 343
2 Hoàng Hà Thủy Tiên 2018TIEN05 Vietnam 7.06 307 6.07 770
3 Nguyễn Ngọc Thịnh 2010NGUY33 Vietnam 7.86 863 5.68 445
4 Trần Đình Anh 2019ANHT01 Vietnam 8.10 1103 6.38 1128
5 Trang Bảo Minh 2018MINH22 Vietnam 8.23 1266 5.90 603
6 Phan Trọng Nghĩa 2018NGHI04 Vietnam 8.44 1536 7.48 3226
7 Đỗ Văn Bằng 2019BANG04 Vietnam 8.70 1979 6.81 1805
8 Nguyễn An Phong 2018PHON02 Vietnam 8.92 2411 7.78 4096
9 Trương Quốc An 2019ANTR02 Vietnam 9.11 2808 8.33 5998
10 Hoàng Ngọc Thành 2015THAN05 Vietnam 9.69 4217 7.63 3634
11 Đỗ Vũ Minh 2018MINH01 Vietnam 9.84 4640 8.09 5114
12 Trịnh Quang Dũng 2019DUNG01 Vietnam 9.94 4930 9.61 11902
13 Lê Thành Vinh 2019VINH01 Vietnam 9.96 4995 8.43 6383
14 Nguyễn Quốc Nam 2019NAMN01 Vietnam 10.17 5680 8.95 8610
15 Nguyễn Đức Tài 2018TAIN01 Vietnam 10.19 5769 7.62 3612
16 Ngô Việt Kiên 2018KIEN02 Vietnam 10.26 5993 8.26 5719
17 Lê Đại Vệ 2016VELE04 Vietnam 10.27 6032 8.29 5838
18 Nguyễn Tùng Dương 2023DUON04 Vietnam 10.35 6314 9.03 8966
19 Lưu Hoàng Bảo 2019BAOL02 Vietnam 10.37 6375 9.11 9362
20 Nguyễn Thiện Minh 2018MINH06 Vietnam 10.43 6576 8.84 8103
21 Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 2019VUNG02 Vietnam 10.57 7068 9.56 11633
22 Trần Hà Vy 2018VYTR01 Vietnam 10.64 7331 9.07 9176
23 Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 10.66 7413 9.77 12750
24 Dương Minh Nguyên 2018NGUY33 Vietnam 10.71 7594 8.34 6035
25 Nguyễn Hùng Long 2015LONG02 Vietnam 10.95 8509 9.47 11147
26 Nguyễn Tuấn Minh 2018MINH21 Vietnam 11.13 9269 9.49 11277
27 Ninh Nguyễn Phạm Tuân 2018TUAN03 Vietnam 11.23 9708 9.61 11902
28 Phạm Văn Tới 2018TOIP01 Vietnam 11.36 10277 8.90 8379
29 Hà Ngọc Hải 2018HAIH01 Vietnam 11.37 10314 10.53 17377
30 Mai Đăng Quân 2016QUAN02 Vietnam 11.39 10403 8.51 6706
31 Đỗ Tuấn Khải 2018KHAI03 Vietnam 11.74 12025 9.63 12005
32 Nguyễn Thành Thái 2019THAI01 Vietnam 11.90 12811 9.02 8920
33 Trần Doãn Nam 2019NAMT02 Vietnam 12.69 16886 9.26 10075
34 Nguyễn Việt Hoàng 2010NGUY44 Vietnam 13.01 18661 10.19 15195
35 Lê Phú Quang 2018QUAN01 Vietnam 13.27 20219 11.63 24990
36 Nguyễn Hải Dương 2018DUON07 Vietnam 13.56 21972 12.25 29745
37 Phạm Văn Lâm 2018LAMP03 Vietnam 13.65 22528 11.08 20967
38 Nghiêm Xuân Bách Khoa 2014KHOA02 Vietnam 13.94 24352 11.59 24705
39 Phương Anh Tuấn 2018TUAN04 Vietnam 13.96 24478 12.19 29321
40 Vũ Văn Lâm 2016LAMV02 Vietnam 14.11 25385 13.26 37593
41 Đào Bách Nguyên 2019NGUY05 Vietnam 14.40 27171 9.39 10706
42 Đỗ Bá Duy 2018DUYD01 Vietnam 14.49 27753 13.30 37936
43 Lê Đức Anh 2018ANHL01 Vietnam 14.64 28748 11.67 25282
44 Trần Giang Nam 2019NAMT01 Vietnam 15.08 31646 12.30 30111
45 Hoàng Nguyên Sơn 2018SONH01 Vietnam 15.85 36691 13.61 40357
46 Nguyễn Minh Khánh 2019KHAN03 Vietnam 16.01 37712 13.74 41354
47 Nguyễn Trung Kiên 2019KIEN01 Vietnam 16.45 40599 14.52 47463
48 Trần Quang Huy 2018HUYT01 Vietnam 17.17 45351 14.88 50178
49 Trịnh Nguyên Anh 2010TRIN02 Vietnam 18.78 55431 15.81 57165
50 Đào Đức Hiếu 2019HIEU01 Vietnam 19.55 60099 18.16 73846
51 Phạm Yến Nhi 2018NHIP01 Vietnam 19.64 60632 17.64 70334
52 Nguyễn Thanh Phong 2019PHON01 Vietnam 20.14 63617 18.30 74858
53 Trần Tuấn Minh 2018MINH11 Vietnam 20.41 65178 17.98 72663
54 Nguyễn Xuân Thiện 2019THIE01 Vietnam 20.54 65943 18.95 79224
55 Vũ Gia Hoàng Nhân 2018NHAN01 Vietnam 21.06 68977 18.54 76558
56 Hoàng Xuân Bách 2018BACH03 Vietnam 24.24 86424 18.21 74176
57 Đoàn Triệu Vương 2018VUON02 Vietnam 24.66 88561 19.78 84454
58 Nguyễn Tăng Quang Khánh 2018KHAN36 Vietnam 26.17 96147 24.58 112378
59 Lê Phước Thành Sang 2019SANG03 Vietnam 28.51 106860 21.23 93631
60 Muhammad Fauzan Atallah 2019ATAL01 Indonesia 28.95 108750 22.05 98629
61 Đàm Quốc Vượng 2018VUON01 Vietnam 29.60 111458 27.97 128351
62 Hồ Quang Tiến 2019TIEN01 Vietnam 44.91 159899 31.70 143239
63 Chu Quốc Khánh 2019KHAN02 Vietnam 48.50 167760 29.43 134505
Bùi Thanh Dương Vietnam
Bạch Thế Khang Vietnam
Justas Cepulis Lithuania
Lê Nguyên Bảo Vietnam
Lê Viết Quang Minh Vietnam
Nguyễn Hương Thảo Vietnam
Nguyễn Hữu Tuấn Vietnam
Nguyễn Minh Thắng Vietnam
Nguyễn Mạnh Hà Vietnam
Nguyễn Ngọc Giáp Vietnam
Nguyễn Phạm Hải Đăng Vietnam
Nguyễn Quang Hải Vietnam
Nguyễn Thiện Quang Vietnam
Nguyễn Thành Đạt Vietnam
Nguyễn Tiến Vinh Vietnam
Nguyễn Trí Đức Vietnam
Nguyễn Tuấn Minh Vietnam
Nguyễn Việt Hưng Vietnam
Nguyễn Đình Kiên Vietnam
Phan Thành Trung Vietnam
Phùng Mạnh Sang Vietnam
Phùng Trung Kiên Vietnam
Phạm Đức Long Vietnam
Trần Minh Hiển Vietnam
Trương Gia Bảo Vietnam
Trương Hoàng Kỳ Anh Vietnam
Trần Nguyên Đức Lâm Vietnam
Trần Quang Vinh Vietnam
Vũ Bá Đức Trí Vietnam
Vũ Bình An Vietnam
Đinh Phúc Hưng Vietnam
Đào Hà Đức Anh Vietnam
Đặng Duy Cường Vietnam
Đặng Quang Anh Vietnam
Đỗ Quang Hưng Vietnam
Đỗ Thế Khánh Toàn Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.