[Cancelled] Chuyen Su Pham Open 2019
Note:
This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.
3x3x3 Cube Psych Sheet
Sorted by: single, sort by average
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Đức Phước | 2018PHUO05 | Vietnam | 6.46 | 120 | 5.53 | 347 | |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2010NGUY33 | Vietnam | 7.86 | 875 | 5.68 | 449 | |
3 | Trang Bảo Minh | 2018MINH22 | Vietnam | 8.23 | 1275 | 5.90 | 611 | |
4 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 2018TIEN05 | Vietnam | 7.06 | 309 | 6.07 | 781 | |
5 | Trần Đình Anh | 2019ANHT01 | Vietnam | 8.10 | 1111 | 6.38 | 1138 | |
6 | Đỗ Văn Bằng | 2019BANG04 | Vietnam | 8.70 | 1990 | 6.81 | 1814 | |
7 | Phan Trọng Nghĩa | 2018NGHI04 | Vietnam | 8.44 | 1547 | 7.48 | 3245 | |
8 | Nguyễn Đức Tài | 2018TAIN01 | Vietnam | 10.19 | 5802 | 7.62 | 3632 | |
9 | Hoàng Ngọc Thành | 2015THAN05 | Vietnam | 9.69 | 4239 | 7.63 | 3654 | |
10 | Nguyễn An Phong | 2018PHON02 | Vietnam | 8.92 | 2424 | 7.78 | 4119 | |
11 | Đỗ Vũ Minh | 2018MINH01 | Vietnam | 9.84 | 4671 | 8.09 | 5151 | |
12 | Ngô Việt Kiên | 2018KIEN02 | Vietnam | 10.26 | 6030 | 8.26 | 5756 | |
13 | Lê Đại Vệ | 2016VELE04 | Vietnam | 10.27 | 6068 | 8.29 | 5874 | |
14 | Trương Quốc An | 2019ANTR02 | Vietnam | 9.11 | 2832 | 8.33 | 6037 | |
15 | Dương Minh Nguyên | 2018NGUY33 | Vietnam | 10.71 | 7621 | 8.34 | 6074 | |
16 | Lê Thành Vinh | 2019VINH01 | Vietnam | 9.96 | 5024 | 8.43 | 6424 | |
17 | Mai Đăng Quân | 2016QUAN02 | Vietnam | 11.39 | 10447 | 8.51 | 6746 | |
18 | Nguyễn Thiện Minh | 2018MINH06 | Vietnam | 10.43 | 6606 | 8.84 | 8148 | |
19 | Phạm Văn Tới | 2018TOIP01 | Vietnam | 11.36 | 10319 | 8.90 | 8427 | |
20 | Nguyễn Quốc Nam | 2019NAMN01 | Vietnam | 10.17 | 5713 | 8.95 | 8657 | |
21 | Nguyễn Thành Thái | 2019THAI01 | Vietnam | 11.90 | 12872 | 9.02 | 8966 | |
22 | Nguyễn Tùng Dương | 2023DUON04 | Vietnam | 10.35 | 6345 | 9.03 | 9011 | |
23 | Trần Hà Vy | 2018VYTR01 | Vietnam | 10.64 | 7360 | 9.07 | 9222 | |
24 | Lưu Hoàng Bảo | 2019BAOL02 | Vietnam | 10.37 | 6407 | 9.11 | 9409 | |
25 | Trần Doãn Nam | 2019NAMT02 | Vietnam | 12.69 | 16960 | 9.26 | 10132 | |
26 | Đào Bách Nguyên | 2019NGUY05 | Vietnam | 14.40 | 27272 | 9.39 | 10763 | |
27 | Nguyễn Hùng Long | 2015LONG02 | Vietnam | 10.95 | 8544 | 9.47 | 11205 | |
28 | Nguyễn Tuấn Minh | 2018MINH21 | Vietnam | 11.13 | 9302 | 9.49 | 11334 | |
29 | Nguyễn Hoàng Thiên Vũ | 2019VUNG02 | Vietnam | 10.57 | 7094 | 9.56 | 11689 | |
30 | Trịnh Quang Dũng | 2019DUNG01 | Vietnam | 9.94 | 4960 | 9.61 | 11965 | |
31 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 2018TUAN03 | Vietnam | 11.23 | 9744 | 9.61 | 11965 | |
32 | Đỗ Tuấn Khải | 2018KHAI03 | Vietnam | 11.74 | 12090 | 9.63 | 12068 | |
33 | Nguyễn Mạnh Hưng | 2018HUNG11 | Vietnam | 10.66 | 7443 | 9.77 | 12808 | |
34 | Nguyễn Việt Hoàng | 2010NGUY44 | Vietnam | 13.01 | 18739 | 10.19 | 15267 | |
35 | Hà Ngọc Hải | 2018HAIH01 | Vietnam | 11.37 | 10357 | 10.53 | 17459 | |
36 | Phạm Văn Lâm | 2018LAMP03 | Vietnam | 13.65 | 22621 | 11.08 | 21062 | |
37 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 2014KHOA02 | Vietnam | 13.94 | 24445 | 11.59 | 24803 | |
38 | Lê Phú Quang | 2018QUAN01 | Vietnam | 13.27 | 20304 | 11.63 | 25087 | |
39 | Lê Đức Anh | 2018ANHL01 | Vietnam | 14.64 | 28848 | 11.67 | 25379 | |
40 | Phương Anh Tuấn | 2018TUAN04 | Vietnam | 13.96 | 24571 | 12.19 | 29426 | |
41 | Nguyễn Hải Dương | 2018DUON07 | Vietnam | 13.56 | 22059 | 12.25 | 29855 | |
42 | Trần Giang Nam | 2019NAMT01 | Vietnam | 15.08 | 31744 | 12.30 | 30225 | |
43 | Vũ Văn Lâm | 2016LAMV02 | Vietnam | 14.11 | 25483 | 13.26 | 37731 | |
44 | Đỗ Bá Duy | 2018DUYD01 | Vietnam | 14.49 | 27855 | 13.30 | 38075 | |
45 | Hoàng Nguyên Sơn | 2018SONH01 | Vietnam | 15.85 | 36815 | 13.61 | 40505 | |
46 | Nguyễn Minh Khánh | 2019KHAN03 | Vietnam | 16.01 | 37846 | 13.74 | 41502 | |
47 | Nguyễn Trung Kiên | 2019KIEN01 | Vietnam | 16.45 | 40744 | 14.52 | 47639 | |
48 | Trần Quang Huy | 2018HUYT01 | Vietnam | 17.17 | 45503 | 14.88 | 50370 | |
49 | Trịnh Nguyên Anh | 2010TRIN02 | Vietnam | 18.78 | 55617 | 15.81 | 57370 | |
50 | Phạm Yến Nhi | 2018NHIP01 | Vietnam | 19.64 | 60835 | 17.64 | 70577 | |
51 | Trần Tuấn Minh | 2018MINH11 | Vietnam | 20.41 | 65391 | 17.98 | 72909 | |
52 | Đào Đức Hiếu | 2019HIEU01 | Vietnam | 19.55 | 60306 | 18.16 | 74095 | |
53 | Hoàng Xuân Bách | 2018BACH03 | Vietnam | 24.24 | 86700 | 18.21 | 74425 | |
54 | Nguyễn Thanh Phong | 2019PHON01 | Vietnam | 20.14 | 63821 | 18.30 | 75108 | |
55 | Vũ Gia Hoàng Nhân | 2018NHAN01 | Vietnam | 21.06 | 69192 | 18.54 | 76811 | |
56 | Nguyễn Xuân Thiện | 2019THIE01 | Vietnam | 20.54 | 66159 | 18.95 | 79480 | |
57 | Đoàn Triệu Vương | 2018VUON02 | Vietnam | 24.66 | 88833 | 19.78 | 84714 | |
58 | Lê Phước Thành Sang | 2019SANG03 | Vietnam | 28.51 | 107164 | 21.23 | 93920 | |
59 | Muhammad Fauzan Atallah | 2019ATAL01 | Indonesia | 28.95 | 109061 | 22.05 | 98933 | |
60 | Nguyễn Tăng Quang Khánh | 2018KHAN36 | Vietnam | 26.17 | 96424 | 24.58 | 112711 | |
61 | Đàm Quốc Vượng | 2018VUON01 | Vietnam | 29.60 | 111773 | 27.97 | 128725 | |
62 | Chu Quốc Khánh | 2019KHAN02 | Vietnam | 48.50 | 168258 | 29.43 | 134893 | |
63 | Hồ Quang Tiến | 2019TIEN01 | Vietnam | 44.91 | 160371 | 31.70 | 143641 | |
Bùi Thanh Dương | Vietnam | |||||||
Bạch Thế Khang | Vietnam | |||||||
Justas Cepulis | Lithuania | |||||||
Lê Nguyên Bảo | Vietnam | |||||||
Lê Viết Quang Minh | Vietnam | |||||||
Nguyễn Hương Thảo | Vietnam | |||||||
Nguyễn Hữu Tuấn | Vietnam | |||||||
Nguyễn Minh Thắng | Vietnam | |||||||
Nguyễn Mạnh Hà | Vietnam | |||||||
Nguyễn Ngọc Giáp | Vietnam | |||||||
Nguyễn Phạm Hải Đăng | Vietnam | |||||||
Nguyễn Quang Hải | Vietnam | |||||||
Nguyễn Thiện Quang | Vietnam | |||||||
Nguyễn Thành Đạt | Vietnam | |||||||
Nguyễn Tiến Vinh | Vietnam | |||||||
Nguyễn Trí Đức | Vietnam | |||||||
Nguyễn Tuấn Minh | Vietnam | |||||||
Nguyễn Việt Hưng | Vietnam | |||||||
Nguyễn Đình Kiên | Vietnam | |||||||
Phan Thành Trung | Vietnam | |||||||
Phùng Mạnh Sang | Vietnam | |||||||
Phùng Trung Kiên | Vietnam | |||||||
Phạm Đức Long | Vietnam | |||||||
Trần Minh Hiển | Vietnam | |||||||
Trương Gia Bảo | Vietnam | |||||||
Trương Hoàng Kỳ Anh | Vietnam | |||||||
Trần Nguyên Đức Lâm | Vietnam | |||||||
Trần Quang Vinh | Vietnam | |||||||
Vũ Bá Đức Trí | Vietnam | |||||||
Vũ Bình An | Vietnam | |||||||
Đinh Phúc Hưng | Vietnam | |||||||
Đào Hà Đức Anh | Vietnam | |||||||
Đặng Duy Cường | Vietnam | |||||||
Đặng Quang Anh | Vietnam | |||||||
Đỗ Quang Hưng | Vietnam | |||||||
Đỗ Thế Khánh Toàn | Vietnam |