[Cancelled] Chuyen Su Pham Open 2019


Note: This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.

3x3x3 One-Handed Psych Sheet

Sorted by: single, sort by average

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Trần Đình Anh 2019ANHT01 Vietnam 13.20 483 11.23 862
2 Hoàng Hà Thủy Tiên 2018TIEN05 Vietnam 13.23 492 11.33 917
3 Trang Bảo Minh 2018MINH22 Vietnam 13.00 417 11.50 1003
4 Đỗ Văn Bằng 2019BANG04 Vietnam 13.71 634 12.58 1696
5 Phạm Đức Phước 2018PHUO05 Vietnam 14.93 1131 12.58 1696
6 Trương Quốc An 2019ANTR02 Vietnam 16.37 1965 12.72 1819
7 Nguyễn Quốc Nam 2019NAMN01 Vietnam 16.99 2435 13.64 2574
8 Nguyễn Hùng Long 2015LONG02 Vietnam 15.40 1402 13.65 2581
9 Lê Thành Vinh 2019VINH01 Vietnam 17.85 3139 13.80 2720
10 Nguyễn An Phong 2018PHON02 Vietnam 18.80 3999 13.85 2763
11 Nguyễn Ngọc Thịnh 2010NGUY33 Vietnam 17.05 2476 13.95 2861
12 Trịnh Quang Dũng 2019DUNG01 Vietnam 16.14 1826 14.00 2913
13 Phan Trọng Nghĩa 2018NGHI04 Vietnam 17.12 2529 14.00 2913
14 Nguyễn Thành Thái 2019THAI01 Vietnam 20.26 5488 14.10 3017
15 Hoàng Ngọc Thành 2015THAN05 Vietnam 21.30 6603 15.23 4192
16 Nguyễn Thiện Minh 2018MINH06 Vietnam 18.98 4170 15.43 4416
17 Phạm Văn Tới 2018TOIP01 Vietnam 17.51 2843 15.75 4771
18 Nguyễn Đức Tài 2018TAIN01 Vietnam 20.05 5252 16.82 6124
19 Nguyễn Việt Hoàng 2010NGUY44 Vietnam 20.61 5848 16.88 6210
20 Lê Đại Vệ 2016VELE04 Vietnam 20.49 5720 17.11 6535
21 Ninh Nguyễn Phạm Tuân 2018TUAN03 Vietnam 18.92 4108 17.22 6698
22 Ngô Việt Kiên 2018KIEN02 Vietnam 22.71 8224 17.80 7477
23 Vũ Văn Lâm 2016LAMV02 Vietnam 20.03 5224 18.96 9202
24 Nghiêm Xuân Bách Khoa 2014KHOA02 Vietnam 24.09 9953 19.76 10425
25 Đào Bách Nguyên 2019NGUY05 Vietnam 25.09 11249 21.05 12447
26 Nguyễn Tuấn Minh 2018MINH21 Vietnam 27.65 14734 22.11 14243
27 Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 32.12 20377 23.98 17178
28 Nguyễn Hữu Hoàng Minh 2019MINH17 Vietnam 29.95 17654 24.76 18508
29 Đỗ Vũ Minh 2018MINH01 Vietnam 30.79 18683 25.83 20155
30 Mai Đăng Quân 2016QUAN02 Vietnam 32.84 21279 26.82 21624
31 Nguyễn Tùng Dương 2023DUON04 Vietnam 31.19 19174 27.02 21932
32 Nguyễn Hải Dương 2018DUON07 Vietnam 43.18 31831 28.94 24788
33 Phạm Văn Lâm 2018LAMP03 Vietnam 31.08 19044 29.38 25379
34 Trần Doãn Nam 2019NAMT02 Vietnam 40.50 29575 35.66 33266
35 Hoàng Nguyên Sơn 2018SONH01 Vietnam 48.20 35274 38.21 35840
36 Hoàng Xuân Bách 2018BACH03 Vietnam 41.14 30151 39.47 36983
37 Muhammad Fauzan Atallah 2019ATAL01 Indonesia 1:30.74 43677 1:10.86 51633
Nguyễn Hữu Tuấn Vietnam
Nguyễn Tiến Vinh Vietnam
Phan Thành Trung Vietnam
Trương Hoàng Kỳ Anh Vietnam
Trần Quang Vinh Vietnam
Vũ Bá Đức Trí Vietnam
Đoàn Triệu Vương 2018VUON02 Vietnam
Đỗ Quang Hưng Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.