[Cancelled] Chuyen Su Pham Open 2019
Note:
This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.
5x5x5 Cube Psych Sheet
Sorted by: single, sort by average
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Đức Phước | 2018PHUO05 | Vietnam | 51.18 | 103 | 43.97 | 77 | |
2 | Nguyễn An Phong | 2018PHON02 | Vietnam | 54.86 | 241 | 47.11 | 163 | |
3 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 2018TIEN05 | Vietnam | 59.64 | 500 | 52.38 | 441 | |
4 | Nguyễn Thành Thái | 2019THAI01 | Vietnam | 1:04.44 | 890 | 55.46 | 684 | |
5 | Trần Đình Anh | 2019ANHT01 | Vietnam | 1:01.64 | 643 | 56.43 | 767 | |
6 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2010NGUY33 | Vietnam | 59.56 | 494 | 56.54 | 777 | |
7 | Phan Trọng Nghĩa | 2018NGHI04 | Vietnam | 1:08.86 | 1358 | 1:00.64 | 1200 | |
8 | Ngô Việt Kiên | 2018KIEN02 | Vietnam | 1:12.15 | 1803 | 1:05.43 | 1927 | |
9 | Lưu Hoàng Bảo | 2019BAOL02 | Vietnam | 1:11.74 | 1747 | 1:07.06 | 2207 | |
10 | Đỗ Văn Bằng | 2019BANG04 | Vietnam | 1:17.26 | 2607 | 1:08.03 | 2374 | |
11 | Lê Đại Vệ | 2016VELE04 | Vietnam | 1:19.31 | 3011 | 1:10.35 | 2777 | |
12 | Nguyễn Đức Tài | 2018TAIN01 | Vietnam | 1:23.58 | 3814 | 1:19.93 | 4871 | |
13 | Trịnh Quang Dũng | 2019DUNG01 | Vietnam | 1:27.81 | 4677 | 1:22.20 | 5442 | |
14 | Nguyễn Tuấn Minh | 2018MINH21 | Vietnam | 1:36.58 | 6723 | 1:24.98 | 6221 | |
15 | Hoàng Ngọc Thành | 2015THAN05 | Vietnam | 1:37.66 | 6972 | 1:29.60 | 7385 | |
16 | Nguyễn Việt Hoàng | 2010NGUY44 | Vietnam | 1:38.74 | 7249 | 1:30.18 | 7534 | |
17 | Nguyễn Hữu Hoàng Minh | 2019MINH17 | Vietnam | 1:50.74 | 10051 | 1:45.81 | 11549 | |
18 | Nguyễn Quốc Nam | 2019NAMN01 | Vietnam | 2:00.23 | 14736 | |||
19 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 2014KHOA02 | Vietnam | 3:57.30 | 19629 | 2:04.38 | 15597 | |
20 | Trương Quốc An | 2019ANTR02 | Vietnam | 2:06.46 | 16044 | |||
21 | Vũ Văn Lâm | 2016LAMV02 | Vietnam | 2:08.04 | 16389 | |||
22 | Nguyễn Hải Dương | 2018DUON07 | Vietnam | 2:27.07 | 19768 | |||
23 | Trần Doãn Nam | 2019NAMT02 | Vietnam | 2:39.03 | 21656 | |||
24 | Nguyễn Mạnh Hưng | 2018HUNG11 | Vietnam | 2:47.70 | 22876 | |||
Nguyễn Tiến Vinh | Vietnam | |||||||
Phương Anh Tuấn | 2018TUAN04 | Vietnam | ||||||
Trần Quang Vinh | Vietnam | |||||||
Vũ Bá Đức Trí | Vietnam | |||||||
Đỗ Quang Hưng | Vietnam |