[Cancelled] Ha Noi Spring 2021
Note:
This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.
2x2x2 Cube Psych Sheet
Sorted by: average, sort by single
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Đức Phước | 2018PHUO05 | Vietnam | 2.83 | 2172 | 1.87 | 4577 | |
2 | Mai Đức Hòa | 2020HOAM01 | Vietnam | 2.91 | 2455 | 1.90 | 4765 | |
3 | Võ Nguyên Phát | 2020PHAT02 | Vietnam | 3.13 | 3343 | 1.96 | 5238 | |
4 | Đặng Trần Diễn | 2020DIEN01 | Vietnam | 3.25 | 3986 | 2.74 | 14500 | |
5 | Phan Trọng Nghĩa | 2018NGHI04 | Vietnam | 3.46 | 5194 | 2.38 | 9572 | |
6 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2010NGUY33 | Vietnam | 3.51 | 5504 | 2.14 | 6879 | |
7 | Trần Đình Anh | 2019ANHT01 | Vietnam | 3.68 | 6713 | 2.65 | 13192 | |
8 | Nguyễn Hà My | 2020MYNG01 | Vietnam | 3.95 | 9008 | 2.19 | 7341 | |
9 | Đào Bách Nguyên | 2019NGUY05 | Vietnam | 3.99 | 9404 | 3.00 | 18696 | |
10 | Tony Nguyen | 2020NGUY11 | Vietnam | 4.11 | 10597 | 3.06 | 19697 | |
11 | Đỗ Hoàng An | 2020ANDO01 | Vietnam | 4.45 | 14464 | 4.00 | 36412 | |
12 | Nguyễn Quang Hưng | 2020HUNG03 | Vietnam | 4.49 | 14980 | 4.02 | 36780 | |
13 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2020NGUY03 | Vietnam | 4.56 | 15893 | 3.35 | 24735 | |
14 | Nguyễn Mạnh Hưng | 2018HUNG11 | Vietnam | 4.70 | 17678 | 2.98 | 18413 | |
15 | Dương Minh Nguyên | 2018NGUY33 | Vietnam | 5.01 | 22034 | 3.31 | 24012 | |
16 | Nguyễn Hải Dương | 2018DUON07 | Vietnam | 5.03 | 22310 | 3.22 | 22449 | |
17 | Anh H. Nguyen | 2019NGUY44 | Vietnam | 5.06 | 22733 | 2.07 | 6199 | |
18 | Ngô Việt Tùng | 2020TUNG01 | Vietnam | 5.28 | 26118 | 4.07 | 37759 | |
19 | Nguyễn Trần Hải Anh | 2020ANHN09 | Vietnam | 5.41 | 28063 | 3.69 | 30766 | |
20 | Nguyễn Tiến Phát | 2020PHAT01 | Vietnam | 5.86 | 35247 | 4.60 | 47742 | |
21 | Nguyễn Hoàng Duy Anh | 2020ANHN07 | Vietnam | 5.96 | 36828 | 5.44 | 62963 | |
22 | Nguyễn Quang | 2020QUAN04 | Vietnam | 8.28 | 70079 | 6.75 | 83314 | |
Chu Tiến Đạt | Vietnam | |||||||
Do Dinh Nguyen | Vietnam | |||||||
Hoàng Chương Gia Bảo | Vietnam | |||||||
Jeongwon park | Republic of Korea | |||||||
Lê Trần Đại Bảo | Vietnam | |||||||
Lê Uy Bá | Vietnam | |||||||
Lê Đức Khang Duy | Vietnam | |||||||
Nguyễn Bảo Ngọc | Vietnam | |||||||
Nguyễn Lê Hoàng | 2022HOAN02 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Trần Khánh Nam | Vietnam | |||||||
Phạm Tuấn Khanh | Vietnam | |||||||
Thẩm Trung Huy | Vietnam | |||||||
Trịnh Ngọc Khánh An | Vietnam | |||||||
Vũ Gia Huy | Vietnam | |||||||
Vũ Hoàng An | Vietnam | |||||||
Đinh Phúc Hưng | 2019HUNG15 | Vietnam |