[Cancelled] Ha Noi Spring 2021
Note:
This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.
2x2x2 Cube Psych Sheet
Sorted by: single, sort by average
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Đức Phước | 2018PHUO05 | Vietnam | 2.83 | 2187 | 1.87 | 4621 | |
2 | Mai Đức Hòa | 2020HOAM01 | Vietnam | 2.91 | 2477 | 1.90 | 4814 | |
3 | Võ Nguyên Phát | 2020PHAT02 | Vietnam | 3.13 | 3372 | 1.96 | 5287 | |
4 | Anh H. Nguyen | 2019NGUY44 | Vietnam | 5.06 | 22846 | 2.07 | 6249 | |
5 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2010NGUY33 | Vietnam | 3.51 | 5550 | 2.14 | 6931 | |
6 | Nguyễn Hà My | 2020MYNG01 | Vietnam | 3.95 | 9073 | 2.19 | 7392 | |
7 | Phan Trọng Nghĩa | 2018NGHI04 | Vietnam | 3.46 | 5231 | 2.38 | 9640 | |
8 | Trần Đình Anh | 2019ANHT01 | Vietnam | 3.68 | 6768 | 2.65 | 13291 | |
9 | Đặng Trần Diễn | 2020DIEN01 | Vietnam | 3.25 | 4018 | 2.74 | 14600 | |
10 | Nguyễn Mạnh Hưng | 2018HUNG11 | Vietnam | 4.70 | 17770 | 2.98 | 18522 | |
11 | Đào Bách Nguyên | 2019NGUY05 | Vietnam | 3.99 | 9469 | 3.00 | 18807 | |
12 | Tony Nguyen | 2020NGUY11 | Vietnam | 4.11 | 10662 | 3.06 | 19818 | |
13 | Nguyễn Hải Dương | 2018DUON07 | Vietnam | 5.03 | 22420 | 3.22 | 22573 | |
14 | Dương Minh Nguyên | 2018NGUY33 | Vietnam | 5.01 | 22144 | 3.31 | 24143 | |
15 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2020NGUY03 | Vietnam | 4.56 | 15971 | 3.35 | 24867 | |
16 | Nguyễn Trần Hải Anh | 2020ANHN09 | Vietnam | 5.41 | 28178 | 3.69 | 30924 | |
17 | Đỗ Hoàng An | 2020ANDO01 | Vietnam | 4.45 | 14550 | 4.00 | 36591 | |
18 | Nguyễn Quang Hưng | 2020HUNG03 | Vietnam | 4.49 | 15063 | 4.02 | 36959 | |
19 | Ngô Việt Tùng | 2020TUNG01 | Vietnam | 5.28 | 26234 | 4.07 | 37944 | |
20 | Nguyễn Tiến Phát | 2020PHAT01 | Vietnam | 5.86 | 35409 | 4.60 | 47947 | |
21 | Nguyễn Hoàng Duy Anh | 2020ANHN07 | Vietnam | 5.96 | 37004 | 5.44 | 63218 | |
22 | Nguyễn Quang | 2020QUAN04 | Vietnam | 8.28 | 70360 | 6.75 | 83634 | |
Chu Tiến Đạt | Vietnam | |||||||
Do Dinh Nguyen | Vietnam | |||||||
Hoàng Chương Gia Bảo | Vietnam | |||||||
Jeongwon park | Republic of Korea | |||||||
Lê Trần Đại Bảo | Vietnam | |||||||
Lê Uy Bá | Vietnam | |||||||
Lê Đức Khang Duy | Vietnam | |||||||
Nguyễn Bảo Ngọc | Vietnam | |||||||
Nguyễn Lê Hoàng | 2022HOAN02 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Trần Khánh Nam | Vietnam | |||||||
Phạm Tuấn Khanh | Vietnam | |||||||
Thẩm Trung Huy | Vietnam | |||||||
Trịnh Ngọc Khánh An | Vietnam | |||||||
Vũ Gia Huy | Vietnam | |||||||
Vũ Hoàng An | Vietnam | |||||||
Đinh Phúc Hưng | 2019HUNG15 | Vietnam |