[Cancelled] Ha Noi Spring 2021
Note:
This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.
3x3x3 Cube Psych Sheet
Sorted by: average, sort by single
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Đức Phước | 2018PHUO05 | Vietnam | 6.46 | 120 | 5.53 | 343 | |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2010NGUY33 | Vietnam | 7.86 | 860 | 5.68 | 444 | |
3 | Nguyễn Hoàng Hải | 2022HAIN03 | Vietnam | 8.05 | 1052 | 6.77 | 1725 | |
4 | Trần Đình Anh | 2019ANHT01 | Vietnam | 8.10 | 1100 | 6.38 | 1127 | |
5 | Đặng Trần Diễn | 2020DIEN01 | Vietnam | 8.14 | 1144 | 6.43 | 1192 | |
6 | Phan Trọng Nghĩa | 2018NGHI04 | Vietnam | 8.44 | 1534 | 7.48 | 3216 | |
7 | Võ Nguyên Phát | 2020PHAT02 | Vietnam | 8.77 | 2104 | 6.44 | 1205 | |
8 | Nguyễn Hà My | 2020MYNG01 | Vietnam | 8.89 | 2360 | 7.08 | 2291 | |
9 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2020NGUY03 | Vietnam | 9.06 | 2687 | 7.87 | 4391 | |
10 | Mai Đức Hòa | 2020HOAM01 | Vietnam | 9.39 | 3438 | 7.86 | 4360 | |
11 | Nguyễn Hữu Duy | 2019DUYN02 | Vietnam | 9.90 | 4814 | 8.75 | 7694 | |
12 | Nguyễn Lê Hoàng | 2022HOAN02 | Vietnam | 9.94 | 4922 | 8.65 | 7261 | |
13 | Đinh Phúc Hưng | 2019HUNG15 | Vietnam | 10.40 | 6461 | 7.77 | 4056 | |
14 | Nguyễn Mạnh Hưng | 2018HUNG11 | Vietnam | 10.66 | 7403 | 9.77 | 12736 | |
15 | Dương Minh Nguyên | 2018NGUY33 | Vietnam | 10.71 | 7584 | 8.34 | 6029 | |
16 | Phạm Anh Khôi | 2020KHOI02 | Vietnam | 11.22 | 9659 | 8.66 | 7305 | |
17 | Tony Nguyen | 2020NGUY11 | Vietnam | 11.43 | 10587 | 9.88 | 13348 | |
18 | Nguyễn Tiến Phát | 2020PHAT01 | Vietnam | 12.49 | 15819 | 10.60 | 17830 | |
19 | Anh H. Nguyen | 2019NGUY44 | Vietnam | 12.69 | 16869 | 11.48 | 23862 | |
20 | Lê Nhật Minh | 2023MINH03 | Vietnam | 12.78 | 17340 | 12.28 | 29940 | |
21 | Ngô Việt Tùng | 2020TUNG01 | Vietnam | 13.14 | 19450 | 11.03 | 20626 | |
22 | Nguyễn Hải Dương | 2018DUON07 | Vietnam | 13.56 | 21950 | 12.25 | 29713 | |
23 | Nguyễn Hoàng Duy Anh | 2020ANHN07 | Vietnam | 14.34 | 26790 | 13.21 | 37159 | |
24 | Đào Bách Nguyên | 2019NGUY05 | Vietnam | 14.40 | 27143 | 9.39 | 10692 | |
25 | Đào Quang Minh | 2020MINH01 | Vietnam | 15.02 | 31224 | 13.24 | 37393 | |
26 | Nguyễn Trần Hải Anh | 2020ANHN09 | Vietnam | 16.00 | 37595 | 14.89 | 50217 | |
27 | Đỗ Hoàng An | 2020ANDO01 | Vietnam | 16.80 | 42811 | 15.91 | 57857 | |
28 | Nguyễn Quang Minh | 2020MINH05 | Vietnam | 18.95 | 56457 | 17.36 | 68305 | |
29 | Nguyễn Quang | 2020QUAN04 | Vietnam | 20.00 | 62715 | 19.42 | 82131 | |
Chu Tiến Đạt | Vietnam | |||||||
Do Dinh Nguyen | Vietnam | |||||||
Hoàng Chương Gia Bảo | Vietnam | |||||||
Hồ Gia Bảo | Vietnam | |||||||
Jeongwon park | Republic of Korea | |||||||
Lê Trần Đại Bảo | Vietnam | |||||||
Lê Uy Bá | Vietnam | |||||||
Lê Đức Khang Duy | Vietnam | |||||||
Lưu Minh Vũ | Vietnam | |||||||
Nguyễn Bảo Ngọc | Vietnam | |||||||
Nguyễn Hải Đăng | Vietnam | |||||||
Nguyễn Nam Tiến | Vietnam | |||||||
Nguyễn Trần Khánh Nam | Vietnam | |||||||
Phạm Tuấn Khanh | Vietnam | |||||||
Thẩm Trung Huy | Vietnam | |||||||
Trần Đình Quyết | Vietnam | |||||||
Trịnh Ngọc Khánh An | Vietnam | |||||||
Vũ Gia Huy | Vietnam | |||||||
Vũ Hoàng An | Vietnam |