[Cancelled] Ha Noi Spring 2021
Note:
This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.
Pyraminx Psych Sheet
Sorted by: single, sort by average
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Đức Hòa | 2020HOAM01 | Vietnam | 3.20 | 677 | 2.33 | 1364 | |
2 | Nguyễn Hoàng Hải | 2022HAIN03 | Vietnam | 3.31 | 778 | 2.42 | 1528 | |
3 | Đào Bách Nguyên | 2019NGUY05 | Vietnam | 4.11 | 1637 | 2.80 | 2415 | |
4 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2010NGUY33 | Vietnam | 5.17 | 3469 | 2.98 | 2931 | |
5 | Võ Nguyên Phát | 2020PHAT02 | Vietnam | 4.80 | 2738 | 3.50 | 4695 | |
6 | Nguyễn Quang Minh | 2020MINH05 | Vietnam | 8.06 | 13013 | 6.28 | 20819 | |
7 | Nguyễn Tiến Phát | 2020PHAT01 | Vietnam | 10.18 | 24751 | 7.43 | 30194 | |
8 | Đỗ Hoàng An | 2020ANDO01 | Vietnam | 9.09 | 18330 | 7.82 | 33471 | |
9 | Trần Đình Anh | 2019ANHT01 | Vietnam | 10.86 | 29019 | 8.83 | 42190 | |
10 | Nguyễn Trần Hải Anh | 2020ANHN09 | Vietnam | 11.45 | 32880 | 9.51 | 48077 | |
11 | Nguyễn Quang | 2020QUAN04 | Vietnam | 14.35 | 51755 | 10.30 | 54453 | |
12 | Nguyễn Mạnh Hưng | 2018HUNG11 | Vietnam | 16.55 | 64036 | 12.85 | 71574 | |
Anh H. Nguyen | 2019NGUY44 | Vietnam | ||||||
Chu Tiến Đạt | Vietnam | |||||||
Jeongwon park | Republic of Korea | |||||||
Lê Uy Bá | Vietnam | |||||||
Lê Đức Khang Duy | Vietnam | |||||||
Nguyễn Bảo Ngọc | Vietnam | |||||||
Nguyễn Trần Khánh Nam | Vietnam | |||||||
Tony Nguyen | 2020NGUY11 | Vietnam | ||||||
Vũ Hoàng An | Vietnam |