Information
About the WCA
WCA Documents
WCA Delegates
Teams, Committees, and Councils
Regional Organizations
Frequently Asked Questions
Educational resources
Contact Information
Speedcubing History
Media Submission
Privacy
Disclaimer
Tools
Logo
Competitions
All
My Competitions
Results
WCA Live
Rankings
Records
Persons
Statistics
Multimedia
Results Export
Developer Export
Regulations
About the Regulations
Regulations
Guidelines
Scrambles
Incidents log
Disciplinary log
History
Translations
Find us
Instagram
Facebook
Twitter
Reddit
Twitch
Weibo
YouTube
Forum
English
English
Català
Čeština
Dansk
Deutsch
Esperanto
Español
Suomi
Français
Hrvatski
Magyar
Bahasa Indonesia
Italiano
日本語
Қазақша
한국어
Nederlands
Polski
Português Europeu
Português Brasileiro
Română
Русский
Slovenský
Slovensko
Svenska
ภาษาไทย
Українська
Tiếng Việt
简体中文
繁體中文
Sign in
Sign in
Sign up
Didn't receive confirmation instructions?
Results
Scrambles
Vietnam Championship 2023
Name
Representing
Total
An Tran Vu Minh
Vietnam
3
Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล)
Thailand
10
Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน)
Thailand
12
Bangie Vo
Canada
4
Beom-Jun Kim (김범준)
Republic of Korea
9
Bùi Gia Huy
Vietnam
4
Bùi Minh Nhật
Vietnam
2
Bùi Trương Nhật Huy
Vietnam
5
Bùi Vĩnh An Tườn
Vietnam
3
Cao Nguyễn Thái Dương
Vietnam
5
Chan Tak Chuen (陳德泉)
Hong Kong, China
7
Châu Minh Nhật
Vietnam
2
Chenge Liu (刘晨舸)
China
8
Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล)
Thailand
10
Chu Hoàng Hải Nguyên
Vietnam
11
Chu Mạnh Hưng
Vietnam
2
Chu Nhật Đỉnh
Vietnam
8
Chuan He (何川)
China
5
Chufan Cao (曹楚凡)
China
9
Chung Uy Bách
Vietnam
2
Dang Tran
Vietnam
4
Daryl Tan Hong An
Singapore
13
Doan Minh Duong
Vietnam
1
Dương Hữu Khang
Vietnam
7
Dương Tấn Phát
Vietnam
3
Dương Việt Hùng
Vietnam
3
Đặng Hoàng Sơn
Vietnam
5
Đặng Minh Khoa
Vietnam
3
Đặng Minh Quân
Vietnam
7
Đặng Nguyễn Thanh Hiếu
France
2
Đào Lâm Dũng
Vietnam
3
Đậu Thế Khoa
Vietnam
2
Đinh Hữu Phúc
Vietnam
2
Đinh Khôi Vĩ
Vietnam
1
Đinh Phạm Thiên Ân
Vietnam
11
Đỗ An Khang
Vietnam
5
Đỗ Cao Phát
Vietnam
5
Đỗ Ngọc Minh Hân
Vietnam
3
Đỗ Ngọc Thanh Vân
Vietnam
3
Đỗ Trần Châu
Vietnam
3
Đỗ Vinh Khang
Vietnam
4
Đoàn Anh Dũng
Vietnam
5
Đoàn Minh Đăng
Vietnam
3
Đoàn Trần Phú Hưng
Vietnam
2
Eng Dickson (黄迪胜)
Malaysia
13
Fangyi Zhu (朱芳溢)
China
2
Giang Chấn Huy
Vietnam
2
Guangmei Chen (陈光美)
China
1
Hao Wang (王浩)
China
11
Hồ Phú Nhật
Vietnam
2
Hoàng Hà Thủy Tiên
Vietnam
5
Hoàng Hiển Long
Vietnam
2
Hoàng Minh Phúc
Vietnam
5
Hoàng Minh Trí
Vietnam
1
Hoàng Tiến Nhật
Vietnam
1
Hoàng Văn Hoà
Vietnam
5
Hongyi Yu (余泓邑)
China
7
Huỳnh Bá Tùng
Vietnam
11
Huỳnh Bảo Long
Vietnam
2
Huỳnh Đăng Khoa
Vietnam
1
Huỳnh Hữu Anh Khoa
Vietnam
3
Huỳnh Tấn Đức
Vietnam
3
Ivan Lew Yi Wen (刘义文)
Malaysia
11
Jaspar Liu (劉尚捷)
Chinese Taipei
8
Jianing Luo (罗佳宁)
China
4
Jocelyn Liu
Chinese Taipei
4
Julien Gras
France
10
Kailin Sun (孙凯霖)
China
13
Khương Hữu Gia Quân
Vietnam
3
Kiều Gia Thịnh
Vietnam
8
La Tường Phong
Vietnam
4
Lâm Hoàng Việt
Vietnam
3
Lào Vĩ Thiên Nhật
Vietnam
2
Lê Anh Tú
Vietnam
5
Lê Bảo Châu
Vietnam
3
Le Dang Khoi
Vietnam
2
Lê Đăng Khoa
Vietnam
1
Lê Đức Duy Khoa
Vietnam
4
Lê Đức Khải
Vietnam
1
Lê Hà Phong
Vietnam
11
Lê Hữu Hoàng Trung
Vietnam
1
Lê Khánh Tùng
Vietnam
3
Lê Phùng Nguyên Khang
Vietnam
7
Lê Thanh Duy
Vietnam
3
Lê Thị Thuý Vy
Vietnam
2
Lê Thiên Phú
Vietnam
3
Lê Trần Đăng Quỳnh
Vietnam
5
Lê Tuấn Chiểu
Vietnam
3
Lê Văn Tuấn
Vietnam
13
Lê Vĩnh Khang
Vietnam
3
Lê Vũ Đăng Thụy
Vietnam
1
Lê Xuân Việt
Vietnam
4
Leow Yi Jun (廖艺畯)
Malaysia
9
Leung Yu Ching (梁宇正)
Hong Kong, China
8
Lim Hung (林弘)
Malaysia
13
Lin Chen (陈林)
China
9
Lingkun Jiang (姜凌坤)
China
3
Lương Minh Xuân Bách
Vietnam
5
Lương Quang Huy
Vietnam
4
Luoqi Zhao (赵珞琪)
China
7
Lưu Minh Vũ
Vietnam
5
Lưu Trần Khiết Quân
Vietnam
4
Lưu Vĩnh Tân
Vietnam
2
Lý Bảo Lâm
Vietnam
3
Lý Ngọc Tân
Vietnam
5
Mai Bảo Minh Quân
Vietnam
5
Mai Đức Hòa
Vietnam
11
Mai Đức Nghĩa
Vietnam
5
Mai Tôn Đăng Khánh
Vietnam
1
Mai Tôn Nhật Khánh
Vietnam
1
Mỵ Gia Phát
Vietnam
2
Newken Nguyen
Canada
10
Ngô Anh Quân
Vietnam
4
Ngô Bảo Minh
Vietnam
3
Ngô Minh Khang
Vietnam
5
Ngô Nguyễn Xuân Đình
Vietnam
4
Nguyễn Anh Dũng
Vietnam
2
Nguyễn Anh Khôi
Vietnam
8
Nguyễn Anh Quân
Vietnam
3
Nguyễn Anh Tú
Vietnam
3
Nguyễn Bá Nhân
Vietnam
3
Nguyễn Công Vinh
Vietnam
4
Nguyen Dao Quoc Anh
Vietnam
10
Nguyễn Duy Anh
Vietnam
2
Nguyễn Duy Sơn
Vietnam
13
Nguyễn Đặng Minh Thọ
Vietnam
12
Nguyễn Đình Gia Bảo
Vietnam
1
Nguyễn Đức Bảo
Vietnam
3
Nguyễn Đức Toàn
Vietnam
1
Nguyễn Gia Bảo
Vietnam
1
Nguyễn Hải Dương
Vietnam
7
Nguyễn Hồ Nam
Vietnam
8
Nguyen Hoa Binh
Vietnam
5
Nguyễn Hoàng Ân
Vietnam
5
Nguyễn Hoàng Hải Vân
Vietnam
5
Nguyễn Hoàng Nam
Vietnam
3
Nguyễn Hoàng Nam
Vietnam
2
Nguyễn Hoàng Phúc Vinh
Vietnam
1
Nguyễn Hoàng Quân
Vietnam
5
Nguyễn Hoàng Thiên Phú
Vietnam
10
Nguyễn Hoàng Trung Hải
Vietnam
4
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh
Vietnam
2
Nguyễn Hồng Anh Khoa
Vietnam
3
Nguyễn Hữu Thông
Vietnam
7
Nguyễn Hữu Ý
Vietnam
2
Nguyễn Huy Hoàng
Vietnam
8
Nguyễn Lê Bảo Hân
Vietnam
2
Nguyễn Lê Gia Khánh
Vietnam
2
Nguyễn Lê Hoài Minh
Vietnam
5
Nguyễn Minh Ân
Vietnam
6
Nguyễn Minh Dũng
Vietnam
5
Nguyễn Minh Duy
Vietnam
1
Nguyễn Minh Đạt
Vietnam
3
Nguyễn Minh Hiếu
Vietnam
1
Nguyễn Minh Hiếu
Vietnam
4
Nguyễn Minh Nhật
Vietnam
2
Nguyễn Minh Nhật
Vietnam
3
Nguyễn Minh Phúc Hưng
Vietnam
5
Nguyễn Minh Quân
Vietnam
3
Nguyen Minh Triet
Vietnam
1
Nguyễn Minh Tuấn
Vietnam
8
Nguyễn Ngọc Đức
Vietnam
5
Nguyễn Nhật Trường
Vietnam
3
Nguyễn Phúc Thịnh
Vietnam
5
Nguyễn Quang Sáng
Vietnam
5
Nguyễn Quang Thái
Vietnam
7
Nguyễn Quốc Bình
Vietnam
1
Nguyễn Quốc Nam
Vietnam
3
Nguyễn Thành Đạt
Vietnam
1
Nguyễn Thanh Long
Vietnam
3
Nguyễn Thành Nhân
Vietnam
5
Nguyễn Thành Tài
Vietnam
8
Nguyễn Thành Tân
Vietnam
5
Nguyễn Thế Lâm
Vietnam
3
Nguyễn Thị Kim Nhã
Vietnam
9
Nguyễn Thiện Nhân
Vietnam
3
Nguyễn Tiến Lê
Vietnam
1
Nguyễn Trần Khánh Dương
Vietnam
5
Nguyễn Trung Kiên
Vietnam
1
Nguyễn Tuấn Anh
Vietnam
3
Nguyễn Tuấn Công
Vietnam
12
Nguyễn Tuấn Khang
Vietnam
2
Nguyễn Tuấn Kiệt
Vietnam
3
Nguyễn Tường Bách
Vietnam
3
Nguyễn Văn Minh Trí
Vietnam
3
Nguyễn Việt Đan Huy
Vietnam
4
Nguyễn Việt Tuấn
Vietnam
5
Nguyễn Xuân Đức
Vietnam
8
Nguyễn Xuân Nhàn
Vietnam
5
Nuo Chen (陈诺)
China
12
Oscar Zhou (周睿峰)
China
8
Phạm Đăng Khoa
Vietnam
4
Phạm Đức Phước
Vietnam
8
Phạm Hoàng Khang
Vietnam
7
Phạm Huy Phúc
Vietnam
1
Phạm Nguyễn Hoàng Duy
Vietnam
6
Phạm Thái Phú Minh
Vietnam
2
Phạm Thành An
Vietnam
3
Phạm Thanh Duy
Vietnam
3
Phạm Trương Phát
Vietnam
10
Phạm Trường Vinh
Vietnam
1
Phạm Việt Hoàng
Vietnam
1
Phan Đình Huy
Vietnam
12
Phan Hà Tuấn Khanh
Vietnam
3
Phan Hiếu Hưng
Vietnam
5
Phan Hồ Tứ Bảo
Vietnam
3
Phan Khang
Vietnam
8
Phan Thành Trung
Vietnam
1
Phùng Bá Đạt
Vietnam
1
Qi Mi (米琦)
China
13
Qihan Chen (陈启晗)
China
5
Quách Gia Bảo
Vietnam
7
Quan Tuấn Dũng
Vietnam
4
Rafael Fong Kang Li
Malaysia
8
Rilang Cao
China
4
Ruihang Xu (许瑞航)
China
8
Shek Ho Hin (石灝軒)
Hong Kong, China
13
Sri Ganesh Krishna
Malaysia
8
Tạ Phương Kiệt
Vietnam
4
Tạ Quang Dũng
Vietnam
5
Tee Kai Long
Malaysia
3
Tee Kai Yang
Malaysia
4
Thái Bảo Long
Vietnam
8
Ting He (禾廷)
China
1
Tô Kim Thành
Vietnam
3
Trần Anh Quân
Vietnam
5
Trần Duy Lợi
Vietnam
11
Trần Đăng Khôi
Vietnam
5
Trần Đỗ Ngọc Thiên
Vietnam
3
Trần Đức Trí
Vietnam
2
Trần Hà Khang
Vietnam
3
Trần Hải Nam
Vietnam
3
Trần Hoàng Bảo Nam
Vietnam
8
Tran Huynh Dang
Vietnam
1
TRAN HUYNH PHUONG LINH
Vietnam
1
Trần Huỳnh Thiên Phúc
Vietnam
3
Trần Lệnh Thiếu Long
Vietnam
5
Tran Ngo Phat Dat
Vietnam
2
Trần Ngọc Anh Khoa
Vietnam
2
Tran Quang Minh
Vietnam
2
Trần Quốc Huy
Vietnam
4
Trần Thanh Trường
Vietnam
11
Trần Thủy Hoàng
Vietnam
1
Tran Trung Kien
Vietnam
3
Trần Tú Hân
Vietnam
5
Trần Tuấn Hùng
Vietnam
1
Trương Anh Đức
Vietnam
2
Trương Khánh Tùng
Vietnam
4
Trương Quí Bảo
Vietnam
3
Võ Gia Lâm
Vietnam
1
Võ Nguyên Phát
Vietnam
5
Võ Văn Minh Triết
Vietnam
3
Vũ Đức Trọng
Vietnam
3
Vũ Hoàng Long
Vietnam
1
Vũ Phong Thái
Vietnam
1
Vũ Quốc Thắng
Vietnam
3
Vương Khánh Tấn Giàu
Vietnam
3
Wang Junwen (王俊文)
Malaysia
8
Wenjie Xu (徐文杰)
China
2
Wong Ming Liang
Malaysia
11
Xiao Sun (孙晓)
China
10
Xiaobo Jin (金晓波)
China
2
Xiaofeng Chen (陈晓峰)
China
2
Xinyun Chen (陈新运)
China
10
Yalun Wu (吴亚伦)
China
5
Yening Liu (刘烨宁)
China
6
Yifan Wang (王逸帆)
China
13
Yiling Chen (陈依灵)
China
4
Yu Jin (金煜)
China
13
Yucheng Chen (陈裕铖)
China
12
Yutong Wang (汪宇桐)
China
10
Zeyan Xiao (肖泽嫣)
China
6
Zhe Wang (汪哲)
China
13
Zhe Wang (王哲)
China
12
Zhen Yuan (袁桢)
China
6
Zhibo Xuan (禤志博)
China
11
Zihan Ding (丁子涵)
China
5
8 first-timers + 269 returners = 277 people
10 regions
265
199
155
99
49
41
140
67
56
122
90
51
20
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.
OK