Vietnam Championship 2023


Name Representing Total
An Tran Vu Minh Vietnam 3
Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) Thailand 10
Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) Thailand 12
Bangie Vo Canada 4
Beom-Jun Kim (김범준) Republic of Korea 9
Bùi Gia Huy Vietnam 4
Bùi Minh Nhật Vietnam 2
Bùi Trương Nhật Huy Vietnam 5
Bùi Vĩnh An Tườn Vietnam 3
Cao Nguyễn Thái Dương Vietnam 5
Chan Tak Chuen (陳德泉) Hong Kong, China 7
Châu Minh Nhật Vietnam 2
Chenge Liu (刘晨舸) China 8
Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) Thailand 10
Chu Hoàng Hải Nguyên Vietnam 11
Chu Mạnh Hưng Vietnam 2
Chu Nhật Đỉnh Vietnam 8
Chuan He (何川) China 5
Chufan Cao (曹楚凡) China 9
Chung Uy Bách Vietnam 2
Dang Tran Vietnam 4
Daryl Tan Hong An Singapore 13
Doan Minh Duong Vietnam 1
Dương Hữu Khang Vietnam 7
Dương Tấn Phát Vietnam 3
Dương Việt Hùng Vietnam 3
Đặng Hoàng Sơn Vietnam 5
Đặng Minh Khoa Vietnam 3
Đặng Minh Quân Vietnam 7
Đặng Nguyễn Thanh Hiếu France 2
Đào Lâm Dũng Vietnam 3
Đậu Thế Khoa Vietnam 2
Đinh Hữu Phúc Vietnam 2
Đinh Khôi Vĩ Vietnam 1
Đinh Phạm Thiên Ân Vietnam 11
Đỗ An Khang Vietnam 5
Đỗ Cao Phát Vietnam 5
Đỗ Ngọc Minh Hân Vietnam 3
Đỗ Ngọc Thanh Vân Vietnam 3
Đỗ Trần Châu Vietnam 3
Đỗ Vinh Khang Vietnam 4
Đoàn Anh Dũng Vietnam 5
Đoàn Minh Đăng Vietnam 3
Đoàn Trần Phú Hưng Vietnam 2
Eng Dickson (黄迪胜) Malaysia 13
Fangyi Zhu (朱芳溢) China 2
Giang Chấn Huy Vietnam 2
Guangmei Chen (陈光美) China 1
Hao Wang (王浩) China 11
Hồ Phú Nhật Vietnam 2
Hoàng Hà Thủy Tiên Vietnam 5
Hoàng Hiển Long Vietnam 2
Hoàng Minh Phúc Vietnam 5
Hoàng Minh Trí Vietnam 1
Hoàng Tiến Nhật Vietnam 1
Hoàng Văn Hoà Vietnam 5
Hongyi Yu (余泓邑) China 7
Huỳnh Bá Tùng Vietnam 11
Huỳnh Bảo Long Vietnam 2
Huỳnh Đăng Khoa Vietnam 1
Huỳnh Hữu Anh Khoa Vietnam 3
Huỳnh Tấn Đức Vietnam 3
Ivan Lew Yi Wen (刘义文) Malaysia 11
Jaspar Liu (劉尚捷) Chinese Taipei 8
Jianing Luo (罗佳宁) China 4
Jocelyn Liu Chinese Taipei 4
Julien Gras France 10
Kailin Sun (孙凯霖) China 13
Khương Hữu Gia Quân Vietnam 3
Kiều Gia Thịnh Vietnam 8
La Tường Phong Vietnam 4
Lâm Hoàng Việt Vietnam 3
Lào Vĩ Thiên Nhật Vietnam 2
Lê Anh Tú Vietnam 5
Lê Bảo Châu Vietnam 3
Le Dang Khoi Vietnam 2
Lê Đăng Khoa Vietnam 1
Lê Đức Duy Khoa Vietnam 4
Lê Đức Khải Vietnam 1
Lê Hà Phong Vietnam 11
Lê Hữu Hoàng Trung Vietnam 1
Lê Khánh Tùng Vietnam 3
Lê Phùng Nguyên Khang Vietnam 7
Lê Thanh Duy Vietnam 3
Lê Thị Thuý Vy Vietnam 2
Lê Thiên Phú Vietnam 3
Lê Trần Đăng Quỳnh Vietnam 5
Lê Tuấn Chiểu Vietnam 3
Lê Văn Tuấn Vietnam 13
Lê Vĩnh Khang Vietnam 3
Lê Vũ Đăng Thụy Vietnam 1
Lê Xuân Việt Vietnam 4
Leow Yi Jun (廖艺畯) Malaysia 9
Leung Yu Ching (梁宇正) Hong Kong, China 8
Lim Hung (林弘) Malaysia 13
Lin Chen (陈林) China 9
Lingkun Jiang (姜凌坤) China 3
Lương Minh Xuân Bách Vietnam 5
Lương Quang Huy Vietnam 4
Luoqi Zhao (赵珞琪) China 7
Lưu Minh Vũ Vietnam 5
Lưu Trần Khiết Quân Vietnam 4
Lưu Vĩnh Tân Vietnam 2
Lý Bảo Lâm Vietnam 3
Lý Ngọc Tân Vietnam 5
Mai Bảo Minh Quân Vietnam 5
Mai Đức Hòa Vietnam 11
Mai Đức Nghĩa Vietnam 5
Mai Tôn Đăng Khánh Vietnam 1
Mai Tôn Nhật Khánh Vietnam 1
Mỵ Gia Phát Vietnam 2
Newken Nguyen Canada 10
Ngô Anh Quân Vietnam 4
Ngô Bảo Minh Vietnam 3
Ngô Minh Khang Vietnam 5
Ngô Nguyễn Xuân Đình Vietnam 4
Nguyễn Anh Dũng Vietnam 2
Nguyễn Anh Khôi Vietnam 8
Nguyễn Anh Quân Vietnam 3
Nguyễn Anh Tú Vietnam 3
Nguyễn Bá Nhân Vietnam 3
Nguyễn Công Vinh Vietnam 4
Nguyen Dao Quoc Anh Vietnam 10
Nguyễn Duy Anh Vietnam 2
Nguyễn Duy Sơn Vietnam 13
Nguyễn Đặng Minh Thọ Vietnam 12
Nguyễn Đình Gia Bảo Vietnam 1
Nguyễn Đức Bảo Vietnam 3
Nguyễn Đức Toàn Vietnam 1
Nguyễn Gia Bảo Vietnam 1
Nguyễn Hải Dương Vietnam 7
Nguyễn Hồ Nam Vietnam 8
Nguyen Hoa Binh Vietnam 5
Nguyễn Hoàng Ân Vietnam 5
Nguyễn Hoàng Hải Vân Vietnam 5
Nguyễn Hoàng Nam Vietnam 2
Nguyễn Hoàng Nam Vietnam 3
Nguyễn Hoàng Phúc Vinh Vietnam 1
Nguyễn Hoàng Quân Vietnam 5
Nguyễn Hoàng Thiên Phú Vietnam 10
Nguyễn Hoàng Trung Hải Vietnam 4
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh Vietnam 2
Nguyễn Hồng Anh Khoa Vietnam 3
Nguyễn Hữu Thông Vietnam 7
Nguyễn Hữu Ý Vietnam 2
Nguyễn Huy Hoàng Vietnam 8
Nguyễn Lê Bảo Hân Vietnam 2
Nguyễn Lê Gia Khánh Vietnam 2
Nguyễn Lê Hoài Minh Vietnam 5
Nguyễn Minh Ân Vietnam 6
Nguyễn Minh Dũng Vietnam 5
Nguyễn Minh Duy Vietnam 1
Nguyễn Minh Đạt Vietnam 3
Nguyễn Minh Hiếu Vietnam 4
Nguyễn Minh Hiếu Vietnam 1
Nguyễn Minh Nhật Vietnam 2
Nguyễn Minh Nhật Vietnam 3
Nguyễn Minh Phúc Hưng Vietnam 5
Nguyễn Minh Quân Vietnam 3
Nguyen Minh Triet Vietnam 1
Nguyễn Minh Tuấn Vietnam 8
Nguyễn Ngọc Đức Vietnam 5
Nguyễn Nhật Trường Vietnam 3
Nguyễn Phúc Thịnh Vietnam 5
Nguyễn Quang Sáng Vietnam 5
Nguyễn Quang Thái Vietnam 7
Nguyễn Quốc Bình Vietnam 1
Nguyễn Quốc Nam Vietnam 3
Nguyễn Thành Đạt Vietnam 1
Nguyễn Thanh Long Vietnam 3
Nguyễn Thành Nhân Vietnam 5
Nguyễn Thành Tài Vietnam 8
Nguyễn Thành Tân Vietnam 5
Nguyễn Thế Lâm Vietnam 3
Nguyễn Thị Kim Nhã Vietnam 9
Nguyễn Thiện Nhân Vietnam 3
Nguyễn Tiến Lê Vietnam 1
Nguyễn Trần Khánh Dương Vietnam 5
Nguyễn Trung Kiên Vietnam 1
Nguyễn Tuấn Anh Vietnam 3
Nguyễn Tuấn Công Vietnam 12
Nguyễn Tuấn Khang Vietnam 2
Nguyễn Tuấn Kiệt Vietnam 3
Nguyễn Tường Bách Vietnam 3
Nguyễn Văn Minh Trí Vietnam 3
Nguyễn Việt Đan Huy Vietnam 4
Nguyễn Việt Tuấn Vietnam 5
Nguyễn Xuân Đức Vietnam 8
Nguyễn Xuân Nhàn Vietnam 5
Nuo Chen (陈诺) China 12
Oscar Zhou (周睿峰) China 8
Phạm Đăng Khoa Vietnam 4
Phạm Đức Phước Vietnam 8
Phạm Hoàng Khang Vietnam 7
Phạm Huy Phúc Vietnam 1
Phạm Nguyễn Hoàng Duy Vietnam 6
Phạm Thái Phú Minh Vietnam 2
Phạm Thành An Vietnam 3
Phạm Thanh Duy Vietnam 3
Phạm Trương Phát Vietnam 10
Phạm Trường Vinh Vietnam 1
Phạm Việt Hoàng Vietnam 1
Phan Đình Huy Vietnam 12
Phan Hà Tuấn Khanh Vietnam 3
Phan Hiếu Hưng Vietnam 5
Phan Hồ Tứ Bảo Vietnam 3
Phan Khang Vietnam 8
Phan Thành Trung Vietnam 1
Phùng Bá Đạt Vietnam 1
Qi Mi (米琦) China 13
Qihan Chen (陈启晗) China 5
Quách Gia Bảo Vietnam 7
Quan Tuấn Dũng Vietnam 4
Rafael Fong Kang Li Malaysia 8
Rilang Cao China 4
Ruihang Xu (许瑞航) China 8
Shek Ho Hin (石灝軒) Hong Kong, China 13
Sora Wenjie Xu (徐文杰) China 2
Sri Ganesh Krishna Malaysia 8
Tạ Phương Kiệt Vietnam 4
Tạ Quang Dũng Vietnam 5
Tee Kai Long Malaysia 3
Tee Kai Yang Malaysia 4
Thái Bảo Long Vietnam 8
Ting He (禾廷) China 1
Tô Kim Thành Vietnam 3
Trần Anh Quân Vietnam 5
Trần Duy Lợi Vietnam 11
Trần Đăng Khôi Vietnam 5
Trần Đỗ Ngọc Thiên Vietnam 3
Trần Đức Trí Vietnam 2
Trần Hà Khang Vietnam 3
Trần Hải Nam Vietnam 3
Trần Hoàng Bảo Nam Vietnam 8
Tran Huynh Dang Vietnam 1
TRAN HUYNH PHUONG LINH Vietnam 1
Trần Huỳnh Thiên Phúc Vietnam 3
Trần Lệnh Thiếu Long Vietnam 5
Tran Ngo Phat Dat Vietnam 2
Trần Ngọc Anh Khoa Vietnam 2
Tran Quang Minh Vietnam 2
Trần Quốc Huy Vietnam 4
Trần Thanh Trường Vietnam 11
Trần Thủy Hoàng Vietnam 1
Tran Trung Kien Vietnam 3
Trần Tú Hân Vietnam 5
Trần Tuấn Hùng Vietnam 1
Trương Anh Đức Vietnam 2
Trương Khánh Tùng Vietnam 4
Trương Quí Bảo Vietnam 3
Võ Gia Lâm Vietnam 1
Võ Nguyên Phát Vietnam 5
Võ Văn Minh Triết Vietnam 3
Vũ Đức Trọng Vietnam 3
Vũ Hoàng Long Vietnam 1
Vũ Phong Thái Vietnam 1
Vũ Quốc Thắng Vietnam 3
Vương Khánh Tấn Giàu Vietnam 3
Wang Junwen (王俊文) Malaysia 8
Wong Ming Liang (黃泯量) Malaysia 11
Xiao Sun (孙晓) China 10
Xiaobo Jin (金晓波) China 2
Xiaofeng Chen (陈晓峰) China 2
Xinyun Chen (陈新运) China 10
Yalun Wu (吴亚伦) China 5
Yening Liu (刘烨宁) China 6
Yifan Wang (王逸帆) China 13
Yiling Chen (陈依灵) China 4
Yu Jin (金煜) China 13
Yucheng Chen (陈裕铖) China 12
Yutong Wang (汪宇桐) China 10
Zeyan Xiao (肖泽嫣) China 6
Zhe Wang (汪哲) China 13
Zhe Wang (王哲) China 12
Zhen Yuan (袁桢) China 6
Zhibo Xuan (禤志博) China 11
Zihan Ding (丁子涵) China 5
8 first-timers + 269 returners = 277 people 10 regions 265 199 155 99 49 41 140 67 56 122 90 51 20
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.