Ha Noi Cube Day 2019
Name | Representing | Total | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bế Nguyễn Tùng | Vietnam | 1 | |||||||||
Bùi Hoàng Sơn | Vietnam | 1 | |||||||||
Bùi Tuấn Dũng | Vietnam | 1 | |||||||||
Bùi Viết Tâm | Vietnam | 1 | |||||||||
Chu Quang Đức | Vietnam | 1 | |||||||||
Chu Tiến Đạt | Vietnam | 3 | |||||||||
Chu Tiến Phát | Vietnam | 2 | |||||||||
Doãn Tuấn Kiệt | Vietnam | 1 | |||||||||
Dương Minh Nguyên | Vietnam | 2 | |||||||||
Đàm Quốc Vượng | Vietnam | 1 | |||||||||
Đặng Anh Kiên | Vietnam | 2 | |||||||||
Đặng Hoàng Hiệp | Vietnam | 2 | |||||||||
Đặng Nguyên Khang | Vietnam | 4 | |||||||||
Đặng Quang Huy | Vietnam | 1 | |||||||||
Đặng Trung Kiên | Vietnam | 1 | |||||||||
Đào Bách Nguyên | Vietnam | 2 | |||||||||
Đào Đức Hiếu | Vietnam | 1 | |||||||||
Đào Hà Đức Anh | Vietnam | 3 | |||||||||
Đào Tuấn Kiệt | Vietnam | 2 | |||||||||
Đỗ Bá Duy | Vietnam | 1 | |||||||||
Đỗ Đình Quang Huy | Vietnam | 1 | |||||||||
Đỗ Nhật Linh | Vietnam | 3 | |||||||||
Đỗ Quốc Trọng | Vietnam | 1 | |||||||||
Đỗ Tất Duy | Vietnam | 1 | |||||||||
Đỗ Tràng Hải | Vietnam | 1 | |||||||||
Đỗ Tuấn Khải | Vietnam | 2 | |||||||||
Đỗ Tùng Lâm | Vietnam | 2 | |||||||||
Đỗ Vũ Minh | Vietnam | 4 | |||||||||
Đoàn Tiến Dũng | Vietnam | 1 | |||||||||
Đồng Tiến Minh | Vietnam | 2 | |||||||||
Hà Đức Việt | Vietnam | 1 | |||||||||
Hà Lê Vinh | Vietnam | 1 | |||||||||
Hà Ngọc Hải | Vietnam | 2 | |||||||||
Hồ Quang Tiến | Vietnam | 1 | |||||||||
Hồ Trung Ngọc | Vietnam | 1 | |||||||||
Hoàng Hà Thủy Tiên | Vietnam | 3 | |||||||||
Hoàng Huy Trường | Vietnam | 5 | |||||||||
Hoàng Khang Minh | Vietnam | 4 | |||||||||
Hoàng Lê Huy | Vietnam | 4 | |||||||||
Hoàng Mạnh Hưng | Vietnam | 1 | |||||||||
Hoàng Ngọc Thành | Vietnam | 2 | |||||||||
Hoàng Nguyên Sơn | Vietnam | 3 | |||||||||
Hoàng Nhật Minh | Vietnam | 3 | |||||||||
Hoàng Việt Anh | Vietnam | 2 | |||||||||
Hoàng Xuân Bách | Vietnam | 3 | |||||||||
Kiều Nhật Minh | Vietnam | 3 | |||||||||
Lê Đại Vệ | Vietnam | 6 | |||||||||
Lê Đức Anh | Vietnam | 2 | |||||||||
Lê Đức Anh | Vietnam | 1 | |||||||||
Lê Đức Minh | Vietnam | 1 | |||||||||
Lê Khánh Hưng | Vietnam | 3 | |||||||||
Lê Mạnh Đức | Vietnam | 1 | |||||||||
Lê Nguyễn Bảo Nam | Vietnam | 1 | |||||||||
Lê Nguyễn Bảo Nguyên | Vietnam | 3 | |||||||||
Lê Nhật Minh | Vietnam | 4 | |||||||||
Lê Nhật Nguyên | Vietnam | 2 | |||||||||
Lê Phú Quang | Vietnam | 1 | |||||||||
Lê Quang Phúc | Vietnam | 2 | |||||||||
Lê Thái Duy | Vietnam | 1 | |||||||||
Lê Thành Vinh | Vietnam | 2 | |||||||||
Lê Trần Nhật Huy | Vietnam | 1 | |||||||||
Lê Tuấn Anh | Vietnam | 1 | |||||||||
Lục Xuân Hòa | Vietnam | 3 | |||||||||
Lương Nhật Minh | Vietnam | 1 | |||||||||
Lưu Văn Khánh | Vietnam | 1 | |||||||||
Lý Việt Hà | Vietnam | 1 | |||||||||
Mai Đăng Quân | Vietnam | 3 | |||||||||
Nathan Ray Jien Wang | Malaysia | 2 | |||||||||
Nghiêm Đức Vinh | Vietnam | 2 | |||||||||
Nghiêm Xuân Bách Khoa | Vietnam | 3 | |||||||||
Ngô Huy Hoàng | Vietnam | 2 | |||||||||
Ngô Quang Hưng | Vietnam | 1 | |||||||||
Ngô Tùng Dương | Vietnam | 3 | |||||||||
Ngô Việt Kiên | Vietnam | 4 | |||||||||
Nguyễn An Phong | Vietnam | 5 | |||||||||
Nguyễn Anh Quân | Vietnam | 2 | |||||||||
Nguyễn Công Nghị | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Duy Nhật Huy | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Đăng Khoa | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Đình Phú | Vietnam | 4 | |||||||||
Nguyễn Đức Anh | Vietnam | 6 | |||||||||
Nguyễn Đức Hiếu | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Đức Mạnh | Vietnam | 3 | |||||||||
Nguyễn Đức Nhật | Vietnam | 2 | |||||||||
Nguyễn Đức Tài | Vietnam | 4 | |||||||||
Nguyễn Đức Trung Nhật | Vietnam | 2 | |||||||||
Nguyễn Hải Dương | Vietnam | 4 | |||||||||
Nguyễn Hoàng Bảo Quyết | Vietnam | 2 | |||||||||
Nguyễn Hoàng Đạt | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Hoàng Lâm | Vietnam | 3 | |||||||||
Nguyễn Hoàng Long | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Hoàng Minh | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Hồng Sơn | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Hùng Long | Vietnam | 3 | |||||||||
Nguyễn Hữu Văn | Vietnam | 2 | |||||||||
Nguyễn Huy Định | Vietnam | 2 | |||||||||
Nguyễn Khôi Nguyên | Vietnam | 6 | |||||||||
Nguyễn Kiều Lê Hùng | Vietnam | 2 | |||||||||
Nguyễn Lê Trọng Tuấn | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Mạnh Hà | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Mạnh Hưng | Vietnam | 3 | |||||||||
Nguyễn Minh Long | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Minh Nghĩa | Vietnam | 4 | |||||||||
Nguyễn Nam Anh | Vietnam | 2 | |||||||||
Nguyễn Nam Khánh | Vietnam | 2 | |||||||||
Nguyễn Nam Khánh | Vietnam | 3 | |||||||||
Nguyễn Ngọc Hoàng Minh | Vietnam | 2 | |||||||||
Nguyễn Ngọc Huyền Anh | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Ngọc Thịnh | Vietnam | 7 | |||||||||
Nguyễn Quang Hùng | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Quốc Nam | Vietnam | 2 | |||||||||
Nguyễn Thành Đạt | Vietnam | 3 | |||||||||
Nguyễn Thế Anh | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Thiện Minh | Vietnam | 3 | |||||||||
Nguyễn Thu Phương | Vietnam | 2 | |||||||||
Nguyễn Tiến Dũng | Vietnam | 3 | |||||||||
Nguyễn Trâm Anh | Vietnam | 3 | |||||||||
Nguyễn Trung Kiên | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Trung Long | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Trường Giang | Vietnam | 3 | |||||||||
Nguyễn Tuấn Minh | Vietnam | 4 | |||||||||
Nguyễn Tuệ Sơn | Vietnam | 6 | |||||||||
Nguyễn Việt Hoàng | Vietnam | 8 | |||||||||
Nguyễn Xuân Hương | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Xuân Hương | Vietnam | 1 | |||||||||
Nguyễn Xuân Thiện | Vietnam | 1 | |||||||||
Ninh Nguyễn Phạm Tuân | Vietnam | 2 | |||||||||
Phạm Chiêu Minh | Vietnam | 2 | |||||||||
Phạm Đức Phước | Vietnam | 5 | |||||||||
Phạm Quý Hưng | Vietnam | 1 | |||||||||
Phạm Trung Hiếu | Vietnam | 1 | |||||||||
Phạm Văn Lâm | Vietnam | 8 | |||||||||
Phạm Văn Tới | Vietnam | 2 | |||||||||
Phạm Yến Nhi | Vietnam | 1 | |||||||||
Phan Trọng Nghĩa | Vietnam | 2 | |||||||||
Phan Vũ Huy | Vietnam | 3 | |||||||||
Phương Anh Tuấn | Vietnam | 3 | |||||||||
Tạ Sơn Bách | Vietnam | 1 | |||||||||
Tô Thái Dương | Vietnam | 3 | |||||||||
Tô Tùng Dương | Vietnam | 1 | |||||||||
Tống Minh Hoàng | Vietnam | 3 | |||||||||
Trần Doãn Nam | Vietnam | 3 | |||||||||
Trần Đức Anh | Vietnam | 2 | |||||||||
Trần Đức Lương | Vietnam | 1 | |||||||||
Trần Đức Phú | Vietnam | 1 | |||||||||
Trần Đức Thắng | Vietnam | 1 | |||||||||
Trần Hà Vy | Vietnam | 3 | |||||||||
Trần Mạnh Tuấn | Vietnam | 2 | |||||||||
Trần Quang Long | Vietnam | 1 | |||||||||
Trần Quang Mạnh | Vietnam | 1 | |||||||||
Trần Quốc Tiến | Vietnam | 2 | |||||||||
Trần Thành Long | Vietnam | 2 | |||||||||
Trần Thượng Gia Huy | Vietnam | 1 | |||||||||
Trần Tuấn Minh | Vietnam | 2 | |||||||||
Trang Bảo Minh | Vietnam | 1 | |||||||||
Trịnh Nguyên Anh | Vietnam | 2 | |||||||||
Trương Quang Minh | Vietnam | 1 | |||||||||
Trương Quốc An | Vietnam | 1 | |||||||||
Trương Quốc An | Vietnam | 2 | |||||||||
Vũ Minh Hiển | Vietnam | 2 | |||||||||
Yuichiro Kizu (木津勇一郎) | Japan | 1 | |||||||||
29 first-timers + 132 returners = 161 people | 3 regions | 152 | 61 | 20 | 15 | 13 | 9 | 63 | 16 |