Aeon Mall Long Bien 2024
Note: The competitor limit for this competition is 120 and it has already been reached. If you register, your registration will be placed on a waiting list. It may not be approved unless a spot frees up.
Name | Representing | Total | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Arseniy Pavlov | Russia | 6 | ||||||||||
Bùi Hải Long | Vietnam | 4 | ||||||||||
Bùi Khải Tú | Vietnam | 3 | ||||||||||
Bùi Quốc Huy | Vietnam | 4 | ||||||||||
Bùi Tiến Thịnh | Vietnam | 5 | ||||||||||
Chu Mạnh Hưng | Vietnam | 2 | ||||||||||
Chu Quang Đức | Vietnam | 3 | ||||||||||
Chu Tiến Đạt | Vietnam | 5 | ||||||||||
Doãn Bảo Lâm | Vietnam | 1 | ||||||||||
Dương Quốc Khánh | Vietnam | 1 | ||||||||||
Đàm Cao Thanh Tùng | Vietnam | 5 | ||||||||||
Đặng Hoàng Kiên | Vietnam | 2 | ||||||||||
Đặng Hoàng Sơn | Vietnam | 5 | ||||||||||
Đặng Minh Hà | Vietnam | 3 | ||||||||||
Đặng Phương Nam | Vietnam | 1 | ||||||||||
Đặng Trần Diễn | Vietnam | 9 | ||||||||||
Đào Sơn Tùng | Vietnam | 8 | ||||||||||
Đào Việt Khôi | Vietnam | 5 | ||||||||||
Đỗ Anh Đức | Vietnam | 2 | ||||||||||
Đỗ Bùi Minh Nhật | Vietnam | 1 | ||||||||||
Đỗ Quang Hưng | Vietnam | 9 | ||||||||||
Đỗ Thành Đạt | Vietnam | 4 | ||||||||||
Đỗ Tùng Dương | Vietnam | 2 | ||||||||||
Đoàn Anh Dũng | Vietnam | 6 | ||||||||||
Đoàn Nguyên Đức | Vietnam | 4 | ||||||||||
Hồ Thiện Minh | Vietnam | 4 | ||||||||||
Hoàng Gia Huy | Vietnam | 6 | ||||||||||
Hoàng Hà Thủy Tiên | Vietnam | 5 | ||||||||||
Hoàng Hữu Lộc | Vietnam | 1 | ||||||||||
Hoàng Minh Đức | Vietnam | 1 | ||||||||||
Hoàng Minh Khánh | Vietnam | 1 | ||||||||||
Hoàng Xuân Bách | Vietnam | 2 | ||||||||||
Hojun Lee (이호준) | Republic of Korea | 2 | ||||||||||
Ichinohe Thien Phu | Vietnam | 2 | ||||||||||
Jaemin Lee (이재민) | Republic of Korea | 3 | ||||||||||
Jaeseok Lee | Republic of Korea | 2 | ||||||||||
Khánh Ngọc | Vietnam | 2 | ||||||||||
Lê Đại Vệ | Vietnam | 8 | ||||||||||
Lê Hải Đăng | Vietnam | 4 | ||||||||||
Lê Thành Vinh | Vietnam | 3 | ||||||||||
Lê Trần Nhật Hoàng | Vietnam | 1 | ||||||||||
Lê Trần Nhật Huy | Vietnam | 2 | ||||||||||
Mai Đức Hòa | Vietnam | 7 | ||||||||||
Mai Đức Nghĩa | Vietnam | 5 | ||||||||||
Mai Ngọc Vinh | Vietnam | 1 | ||||||||||
Manas Mangesh Gangurde | India | 4 | ||||||||||
Minh Pham | Vietnam | 1 | ||||||||||
Ngô Minh Đức | Vietnam | 9 | ||||||||||
Ngô Ngọc Hiếu | Vietnam | 5 | ||||||||||
Ngô Ngọc Long | Vietnam | 5 | ||||||||||
Nguyễn An Phong | Vietnam | 5 | ||||||||||
Nguyễn Bảo An | Vietnam | 3 | ||||||||||
Nguyễn Bình Minh | Vietnam | 4 | ||||||||||
Nguyen Duc Minh | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | Vietnam | 8 | ||||||||||
Nguyễn Đức Dương | Vietnam | 4 | ||||||||||
Nguyễn Đức Kiên | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyen Gia Bao | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyễn Gia Phong | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyễn Hải Dương | Vietnam | 6 | ||||||||||
Nguyen Hoa Binh | Vietnam | 9 | ||||||||||
Nguyễn Hoàng Long | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyễn Hoàng Minh Trí | Vietnam | 2 | ||||||||||
Nguyễn Huy Nam | Vietnam | 3 | ||||||||||
Nguyễn Huy Việt | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyễn Lê An Hoàng | Vietnam | 6 | ||||||||||
Nguyễn Lê Hoàng | Vietnam | 4 | ||||||||||
Nguyễn Mạnh Hưng | Vietnam | 8 | ||||||||||
Nguyễn Nam Phong | Vietnam | 4 | ||||||||||
Nguyễn Ngọc Cường | Vietnam | 2 | ||||||||||
Nguyễn Ngọc Đức | Vietnam | 3 | ||||||||||
Nguyễn Phúc Đạt | Vietnam | 3 | ||||||||||
Nguyễn Phúc Quý Phong | Vietnam | 2 | ||||||||||
Nguyễn Quang Minh | Vietnam | 3 | ||||||||||
Nguyễn Quốc Anh | Vietnam | 2 | ||||||||||
Nguyễn Quốc Nam | Vietnam | 4 | ||||||||||
Nguyễn Quốc Uy | Vietnam | 3 | ||||||||||
Nguyễn Sơn Việt Hoàng | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyễn Tấn Gia Nguyên | Vietnam | 2 | ||||||||||
Nguyễn Thành Đạt | Vietnam | 9 | ||||||||||
Nguyễn Thanh Tùng Nguyên | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyễn Thiên Minh | Vietnam | 2 | ||||||||||
Nguyễn Tường Lâm | Vietnam | 9 | ||||||||||
Nguyễn Vũ Lưu Phúc | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyễn Vũ Nam | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nhâm Nguyễn Hải Đăng | Vietnam | 9 | ||||||||||
Nông Quốc Duy | Vietnam | 8 | ||||||||||
Nông Quốc Khánh | Vietnam | 6 | ||||||||||
Phạm Anh Khôi | Vietnam | 1 | ||||||||||
Phạm Chí Lâm | Vietnam | 2 | ||||||||||
Phạm Đức Phú | Vietnam | 2 | ||||||||||
Phạm Đức Phước | Vietnam | 7 | ||||||||||
Phạm Minh Đăng | Vietnam | 3 | ||||||||||
Phạm Ngọc Đình | Vietnam | 5 | ||||||||||
Phan Duy Khang | Vietnam | 7 | ||||||||||
Phan Hà Chi | Vietnam | 2 | ||||||||||
Phan Minh Việt | Vietnam | 7 | ||||||||||
Phan Phuc Long | Vietnam | 1 | ||||||||||
Phan Van Khai | Vietnam | 3 | ||||||||||
Phùng Thế Hưng | Vietnam | 3 | ||||||||||
Simon Liang | United States | 6 | ||||||||||
Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) | Thailand | 3 | ||||||||||
Thái Minh Hiển | Vietnam | 3 | ||||||||||
Trần Anh Quân | Vietnam | 5 | ||||||||||
Trần Đức Lương | Vietnam | 1 | ||||||||||
Trần Huy Hoàng | Vietnam | 8 | ||||||||||
Trần Ngọc Sơn | Vietnam | 4 | ||||||||||
Trần Nhật Anh | Vietnam | 2 | ||||||||||
Trần Trí Minh | Vietnam | 4 | ||||||||||
Trịnh Văn Minh Quân | Vietnam | 1 | ||||||||||
Trương Anh Đức | Vietnam | 2 | ||||||||||
Trương Khánh Tùng | Vietnam | 3 | ||||||||||
Tưởng Long Vũ | Vietnam | 2 | ||||||||||
Vũ Đức Minh | Vietnam | 4 | ||||||||||
Vũ Minh Tường | Vietnam | 2 | ||||||||||
Vũ Ngọc Quang Thái | Vietnam | 2 | ||||||||||
Vũ Phương Nam | Vietnam | 2 | ||||||||||
Vũ Văn Thủy | Vietnam | 2 | ||||||||||
Xuming Wang (王旭明) | China | 5 | ||||||||||
Yoonchan Choe | Republic of Korea | 5 | ||||||||||
33 first-timers + 87 returners = 120 people | 7 regions | 117 | 84 | 53 | 29 | 50 | 21 | 15 | 38 | 31 |