Ho Chi Minh Cube Day 2017
Name | Representing | Total | |||
---|---|---|---|---|---|
Cao Kim Đô | Vietnam | 2 | |||
Cao Trần Tiến | Vietnam | 1 | |||
Dang hoang nghia | Vietnam | 2 | |||
Do Minh Triet | Vietnam | 2 | |||
Dương Hữu Khang | Vietnam | 2 | |||
Đào Đình Phúc | Vietnam | 2 | |||
Đỗ Gia Khiêm | Vietnam | 2 | |||
Đỗ Khánh Vương | Vietnam | 2 | |||
Đỗ Kỳ Dũng | Vietnam | 2 | |||
Đỗ Ngọc Đăng Khoa | Vietnam | 2 | |||
Đỗ Phúc Minh | Vietnam | 2 | |||
Đoàn Hữu Hoan | Vietnam | 2 | |||
Đoàn Minh Khôi | Vietnam | 2 | |||
Đoàn Thanh Bình | Vietnam | 2 | |||
Đoàn Trường Sơn | Vietnam | 2 | |||
Đoàn Văn Danh | Vietnam | 1 | |||
Hà Xuân Tùng | Vietnam | 2 | |||
Hồ Tùng Lâm | Vietnam | 1 | |||
Hong Quan Nguyen | Vietnam | 1 | |||
Huỳnh Bá Quốc Bảo | Vietnam | 2 | |||
Huỳnh Đăng Trụ | Vietnam | 2 | |||
Huỳnh Đình Bảo | Vietnam | 2 | |||
Huỳnh Minh Đăng | Vietnam | 2 | |||
huỳnh ngọc mạnh | Vietnam | 1 | |||
Huỳnh Phong Nam | Vietnam | 2 | |||
Joshua Sisovic Milo | France | 2 | |||
Kirk Nguyenle | United States | 2 | |||
Lâm Bội Thi | Vietnam | 2 | |||
Lâm Vũ | Vietnam | 2 | |||
Lê Duy Khang | Vietnam | 2 | |||
Lê Đắc Diên | Vietnam | 1 | |||
Lê Đức Thịnh | Vietnam | 2 | |||
Lê Minh Hữu Thọ | Vietnam | 2 | |||
Lê Quốc Bảo | Vietnam | 2 | |||
Lê Tâm Hoàng Sang | Vietnam | 1 | |||
Le Van Bao Toan | Vietnam | 2 | |||
Lê Võ Trường Giang | Vietnam | 2 | |||
Lê Xuân Trúc | Vietnam | 2 | |||
Ngô Việt Thắng | Vietnam | 1 | |||
Nguyễn Bảo Ngân | Vietnam | 1 | |||
Nguyễn Danh Hoàng | Vietnam | 2 | |||
Nguyen Don Duc | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Duy Linh | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Đặng Phát Trường | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Đình Phú | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Đình Phương Duy | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Hoàng Ân | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Hoàng Gia Bảo | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Hoàng Quân | Vietnam | 2 | |||
Nguyen Hong Linh | Vietnam | 1 | |||
Nguyen hong phuc | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Hữu Minh | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Hữu Vĩnh Phát | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Khang Minh | Vietnam | 2 | |||
Nguyen Khoa | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Lê Duy | Vietnam | 1 | |||
Nguyễn Lê Gia Tuệ | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Minh Hoàng | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Minh Khang | Vietnam | 2 | |||
Nguyen Minh Thong | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Ngọc Minh | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Ngọc Phương | Vietnam | 2 | |||
Nguyen Ngoc Quynh Giang | Vietnam | 1 | |||
Nguyễn Nhật Trường | Vietnam | 2 | |||
Nguyen Pham | Vietnam | 1 | |||
Nguyễn Phúc Khánh | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Phúc Thịnh | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Quốc Hưng Thịnh | Vietnam | 1 | |||
Nguyễn Quốc Khánh | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Thành Tài | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Thị Giáng My | Vietnam | 2 | |||
Nguyen Thuy Bao Tran | Vietnam | 1 | |||
nguyễn trọng tín | Vietnam | 1 | |||
Nguyễn Tuấn Công | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Văn Anh Tuấn | Vietnam | 2 | |||
Nguyễn Việt Thanh | Vietnam | 2 | |||
Pham Gia Long | Vietnam | 2 | |||
Phạm Quang Vũ | Vietnam | 2 | |||
Phạm Trần Nhật Tâm | Vietnam | 2 | |||
Phạm Vũ An Khang | Vietnam | 2 | |||
Phan Tại Phước | Vietnam | 2 | |||
Phan Tu Nghi | Vietnam | 2 | |||
Phùng Bá Đạt | Vietnam | 1 | |||
Phung Gia Bao | Vietnam | 2 | |||
Quan Trần Thanh Lương | Vietnam | 2 | |||
Thai Minh Long | Vietnam | 1 | |||
Toan Do Cong | Vietnam | 1 | |||
Trần Anh Quân | Vietnam | 2 | |||
Trần Chí Vỹ | Vietnam | 2 | |||
Trần Đình Huy | Vietnam | 2 | |||
Trần Đức Tuấn Minh | Vietnam | 1 | |||
Trần Gia Mẫn | Vietnam | 2 | |||
Trần Hoàng Duy | Vietnam | 2 | |||
Trần Hoàng Thân | Vietnam | 2 | |||
Trần Hùng Xuân Thịnh | Vietnam | 2 | |||
Trần Ngọc Hoàng Phúc | Vietnam | 2 | |||
Trần Thanh Phong | Vietnam | 2 | |||
Trần Tiến Dũng | Vietnam | 1 | |||
Trần Tiến Huy Hoàng | Vietnam | 2 | |||
Trần Trọng Đạt | Vietnam | 2 | |||
Trần Tuấn Minh | Vietnam | 1 | |||
Trịnh Nam Thanh | Vietnam | 2 | |||
Trung Tran | Vietnam | 2 | |||
Trương Hoàng Quân | Vietnam | 2 | |||
Trương Minh Trí | Vietnam | 2 | |||
Tu Pham | Vietnam | 2 | |||
Võ Quốc Huy | Vietnam | 2 | |||
Võ Tanh Vũ | Vietnam | 1 | |||
Vũ Minh Hải | Vietnam | 2 | |||
17 first-timers + 93 returners = 110 people | 3 regions | 109 | 88 |