Da Nang Open 2018
Name | Representing | Total | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bạch Thế Khang | Vietnam | 2 | ||||||||
Bùi Minh Quang | Vietnam | 3 | ||||||||
Cao Phước Nguyên | Vietnam | 3 | ||||||||
Đặng Hoàng Phúc | Vietnam | 1 | ||||||||
Đặng Quang Huy | Vietnam | 7 | ||||||||
Đào Hữu Nhật Hoàng | Vietnam | 3 | ||||||||
Đinh Tiến Luân | Vietnam | 3 | ||||||||
Đinh Văn Khôi Nguyên | Vietnam | 2 | ||||||||
Đinh Viết Phước | Vietnam | 4 | ||||||||
Đỗ Nguyễn Đăng Khoa | Vietnam | 3 | ||||||||
Đoàn Minh Quang | Vietnam | 1 | ||||||||
Hà Văn Anh Quốc | Vietnam | 4 | ||||||||
Hồ Đắc Thanh Lâm | Vietnam | 2 | ||||||||
Hoàng Kỳ Anh | Vietnam | 2 | ||||||||
Huỳnh Mai Phước | Vietnam | 3 | ||||||||
Huỳnh Tấn Anh | Vietnam | 6 | ||||||||
Huỳnh Trần Tuấn Kiệt | Vietnam | 4 | ||||||||
Huỳnh Văn Sang | Vietnam | 3 | ||||||||
Josiah Samuel Saysombath | United States | 7 | ||||||||
Kiều Gia Thịnh | Vietnam | 5 | ||||||||
Lê Anh Tú | Vietnam | 4 | ||||||||
Le Ba Quan | Vietnam | 5 | ||||||||
Lê Đức Minh Nhật | Vietnam | 4 | ||||||||
Lê Hoàng Nam Khánh | Vietnam | 4 | ||||||||
Lê Hòng Thái Huy | Vietnam | 3 | ||||||||
Lê Song Thăng | Vietnam | 1 | ||||||||
Lê Thanh Trúc | Vietnam | 2 | ||||||||
Lê Trí Nguyên | Vietnam | 4 | ||||||||
Lê Tuấn Kiệt | Vietnam | 3 | ||||||||
Lưu Vũ Thái Linh | Vietnam | 5 | ||||||||
Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) | Malaysia | 7 | ||||||||
Ngô Bảo Long | Vietnam | 3 | ||||||||
Nguyễn Anh Quân | Vietnam | 4 | ||||||||
Nguyễn Hồ Gia Huy | Vietnam | 4 | ||||||||
Nguyễn Hồ Nam | Vietnam | 7 | ||||||||
Nguyễn Hùng Khánh | Vietnam | 3 | ||||||||
Nguyễn Hữu Nhật Duy | Vietnam | 3 | ||||||||
Nguyễn Hữu Thái | Vietnam | 2 | ||||||||
Nguyễn Lê Phước Lộc | Vietnam | 2 | ||||||||
Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | Vietnam | 6 | ||||||||
Nguyễn Nhật Thiện | Vietnam | 4 | ||||||||
Nguyễn Như Minh Đức | Vietnam | 2 | ||||||||
Nguyễn Quang Dũng | Vietnam | 4 | ||||||||
Nguyễn Quang Tùng | Vietnam | 5 | ||||||||
Nguyễn Thanh Lưu | Vietnam | 5 | ||||||||
Nguyễn Trần Thảo Nguyên | Vietnam | 4 | ||||||||
Nguyễn Văn Hiếu | Vietnam | 2 | ||||||||
Nguyen Van Huu Hien | Vietnam | 4 | ||||||||
Nguyễn Văn Nghĩa | Vietnam | 3 | ||||||||
Nguyên Vân Quang Truong | Vietnam | 4 | ||||||||
Nguyễn Văn Tuấn Hùng | Vietnam | 3 | ||||||||
Nguyễn Việt Hoàng | Vietnam | 4 | ||||||||
Phạm Chiêu Minh | Vietnam | 6 | ||||||||
Pham Minh Quan | Vietnam | 1 | ||||||||
Phạm Ngọc Khoa | Vietnam | 4 | ||||||||
Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt | Vietnam | 3 | ||||||||
Phạm Thuý Huyền | Vietnam | 5 | ||||||||
Phạm Trần Anh Phước | Vietnam | 2 | ||||||||
Phan Hoàng Việt | Vietnam | 3 | ||||||||
Phan Quốc Thắng | Vietnam | 4 | ||||||||
Phan Tôn Phước | Vietnam | 5 | ||||||||
Phan Trần Bá Vương | Vietnam | 3 | ||||||||
Thân Trường Tâm | Vietnam | 2 | ||||||||
Toan Do Cong | Vietnam | 2 | ||||||||
Tôn Thất Nguyên Bình | Vietnam | 4 | ||||||||
Trần Anh Quân | Vietnam | 6 | ||||||||
Trần Gia Hưng | Vietnam | 3 | ||||||||
Trần Hữu Phổ | Vietnam | 3 | ||||||||
Trần Lê Quốc Anh | Vietnam | 4 | ||||||||
Trần Minh Nhật | Vietnam | 3 | ||||||||
Trần Nguyễn Ngọc Quang | Vietnam | 4 | ||||||||
Trần Quân Bảo | Vietnam | 4 | ||||||||
Trần Thanh Tùng | Vietnam | 2 | ||||||||
Trần Trúc Quỳnh | Vietnam | 2 | ||||||||
Từ Trung Quân | Vietnam | 3 | ||||||||
Võ Đăng Quang Kiệt | Vietnam | 6 | ||||||||
Võ Đức Hiếu | Vietnam | 3 | ||||||||
Võ Trần Anh Quân | Vietnam | 4 | ||||||||
Vũ Trần Minh Kiên | Vietnam | 4 | ||||||||
22 first-timers + 57 returners = 79 people | 3 regions | 77 | 65 | 50 | 21 | 9 | 30 | 31 |