Buon Me Thuot Cube Day 2018
Name | Representing | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Đình Trường | Vietnam | 1 | ||||||
Diệp Tử Đại | Vietnam | 5 | ||||||
Dư Tiến Công | Vietnam | 4 | ||||||
Đặng Hoàng Gia Phú | Vietnam | 2 | ||||||
Đặng Ngọc Hà | Vietnam | 3 | ||||||
Đinh Thăng Long | Vietnam | 5 | ||||||
Hồ Ngọc Tiến Hưng | Vietnam | 2 | ||||||
Hồ Thanh Quế | Vietnam | 5 | ||||||
Kiều Tuấn Kiệt | Vietnam | 1 | ||||||
Lê Gia Bảo | Vietnam | 3 | ||||||
Lê Phương Thùy | Vietnam | 5 | ||||||
Lê Văn Tuấn | Vietnam | 5 | ||||||
Lương Thế Vinh | Vietnam | 3 | ||||||
Mai Thanh Long | Vietnam | 2 | ||||||
Ngô Phước | Vietnam | 3 | ||||||
Nguyễn Âu Hồng Sơn | Vietnam | 1 | ||||||
Nguyễn Chí Anh Khoa | Vietnam | 1 | ||||||
Nguyễn Đức Huy | Vietnam | 1 | ||||||
Nguyễn Hoàng Khang | Vietnam | 2 | ||||||
Nguyễn Hùng Khánh | Vietnam | 4 | ||||||
Nguyễn Hữu Thắng | Vietnam | 1 | ||||||
Nguyễn Hữu Thông | Vietnam | 5 | ||||||
Nguyễn Huy Hoàng | Vietnam | 2 | ||||||
Nguyễn Lê Thiên Khoa | Vietnam | 1 | ||||||
Nguyễn Phan Thu Ngân | Vietnam | 2 | ||||||
Nguyễn Phúc Sơn | Vietnam | 1 | ||||||
Nguyễn Quang Hoàng | Vietnam | 1 | ||||||
Nguyen Quang Huy | Vietnam | 4 | ||||||
Nguyễn Quý Việt Anh | Vietnam | 2 | ||||||
Nguyễn Tăng Phát | Vietnam | 3 | ||||||
Nguyễn Thị Ngọc Nhi | Vietnam | 2 | ||||||
Nguyễn Thị Phương Thảo | Vietnam | 2 | ||||||
Nguyễn Tiến Đạt | Vietnam | 1 | ||||||
Nguyễn Tiến Mạnh | Vietnam | 1 | ||||||
Nguyễn Trung Kiên | Vietnam | 2 | ||||||
Nguyễn tuấn kiệt | Vietnam | 1 | ||||||
Nguyễn Văn Quốc | Vietnam | 1 | ||||||
Phạm Bá Đức | Vietnam | 1 | ||||||
Phạm Chiến Thắng | Vietnam | 1 | ||||||
Phạm Hồng Đức Anh | Vietnam | 1 | ||||||
Phạm Ngọc Khoa | Vietnam | 5 | ||||||
Phạm Nguyễn Nhật Tân | Vietnam | 2 | ||||||
Phan Lê Tấn Nhân | Vietnam | 1 | ||||||
Phùng Bá Đạt | Vietnam | 1 | ||||||
Phùng Hoài Thi | Vietnam | 1 | ||||||
Phùng Xuân Toàn | Vietnam | 1 | ||||||
Tống Ngọc Ninh | Vietnam | 2 | ||||||
Trần Công Thuận | Vietnam | 1 | ||||||
Trần Hữu Đan | Vietnam | 5 | ||||||
Trần Mậu Hiền | Vietnam | 5 | ||||||
Trần Minh Quân | Vietnam | 3 | ||||||
Trần Minh Tú | Vietnam | 2 | ||||||
Trần Tuấn Kiệt | Vietnam | 5 | ||||||
Trần Vũ Phúc | Vietnam | 2 | ||||||
Trịnh Minh Trung | Vietnam | 1 | ||||||
Vo Quang Hieu | Vietnam | 4 | ||||||
Vũ Ngọc Hải Đăng | Vietnam | 4 | ||||||
Vũ Văn Thiên | Vietnam | 1 | ||||||
Vũ Xuân Hoàng | Vietnam | 5 | ||||||
18 first-timers + 41 returners = 59 people | 1 region | 59 | 32 | 20 | 14 | 19 |